Table of Contents
1. zk-Sonic
zk-Sonic là một giao thức Zero-Knowledge Proof (ZKP) hiệu suất cao cho việc chứng minh tính đúng đắn của các tuyên bố trong hệ thống phân tán. Nó được thiết kế để cung cấp khả năng mở rộng tốt hơn và hiệu suất cao hơn so với các giao thức ZKP truyền thống như zk-SNARKs.
Khác với zk-SNARKs, zk-Sonic không yêu cầu bước giao tiếp tương tác giữa bên chứng minh và bên xác minh. Thay vào đó, zk-Sonic sử dụng các công cụ toán học và kỹ thuật mới để xây dựng các chứng minh không tương tác, giúp giảm bớt công việc tính toán và truyền thông.
Ví dụ về ứng dụng của zk-Sonic là trong việc bảo vệ quyền riêng tư và xác thực dữ liệu trong các hệ thống blockchain. Nó có thể được sử dụng để chứng minh rằng một giao dịch được thực hiện trên blockchain là hợp lệ mà không cần tiết lộ thông tin chi tiết về giao dịch hoặc các bên liên quan.
2. zk-Plonk
zk-SNARKs (Zero-Knowledge Succinct Non-Interactive Argument of Knowledge) và zk-Plonk (Zero-Knowledge Proof of a Non-Interactive and Knowledgeable Argument) đều là giao thức Zero-Knowledge Proof (ZKP) được sử dụng trong việc chứng minh tính đúng đắn của các tuyên bố mà không cần tiết lộ thông tin bên trong.
Tuy hai giao thức này có mục tiêu chung là cung cấp tính riêng tư và bảo mật, nhưng có một số điểm khác biệt chính:
- Hiệu suất: zk-Plonk được thiết kế để có hiệu suất cao hơn so với zk-SNARKs. Nó sử dụng các phép tính toán và kỹ thuật tối ưu hóa để giảm thời gian tính toán và tải truyền thông.
- Kích thước chứng minh: zk-Plonk tạo ra các chứng minh có kích thước nhỏ hơn so với zk-SNARKs, giúp giảm tải lưu trữ và truyền tải dữ liệu.
- Tiện lợi: zk-Plonk hỗ trợ tính năng tương thích ngược với một số hệ thống chứng khoán tài sản điện tử (Ethereum’s EVM), làm cho việc tích hợp và triển khai trên nền tảng hiện có dễ dàng hơn.
Ví dụ về ứng dụng của zk-Plonk là trong việc bảo vệ quyền riêng tư và xác thực dữ liệu trong các hệ thống blockchain. Nó có thể được sử dụng để chứng minh tính đúng đắn của giao dịch mà không tiết lộ thông tin nhạy cảm như số tiền hoặc các bên liên quan.
3. Sự khác nhau giữa zk-Sonic và zk-Plonk?
zk-SNARKs (Zero-Knowledge Succinct Non-Interactive Argument of Knowledge) và zk-Plonk (Zero-Knowledge Proof of a Non-Interactive and Knowledgeable Argument) đều là giao thức Zero-Knowledge Proof (ZKP) được sử dụng trong việc chứng minh tính đúng đắn của các tuyên bố mà không cần tiết lộ thông tin bên trong.
Dưới đây là sự khác nhau giữa zk-Sonic và zk-Plonk:
- Hiệu suất: zk-Sonic được thiết kế để có hiệu suất tốt hơn so với zk-SNARKs và zk-Plonk. Nó sử dụng các phép tính toán và kỹ thuật tối ưu hóa để giảm thời gian tính toán và tải truyền thông.
- Kích thước chứng minh: zk-Sonic tạo ra các chứng minh có kích thước nhỏ hơn so với zk-SNARKs và zk-Plonk, giúp giảm tải lưu trữ và truyền tải dữ liệu.
- Tính tương tác: zk-Plonk là một giao thức không tương tác, trong khi zk-Sonic vẫn yêu cầu tương tác giữa bên chứng minh và bên xác minh trong quá trình chứng minh.
- Độ phức tạp: zk-Sonic có độ phức tạp cao hơn so với zk-Plonk, có nghĩa là quá trình chứng minh sẽ tốn nhiều thời gian hơn. Tuy nhiên, zk-Sonic có thể cung cấp tính năng linh hoạt hơn và hỗ trợ chứng minh các tuyên bố phức tạp hơn.
Digital Marketing Specialist