Việc tối ưu hóa phí gas trong quản lý LP Uniswap V3 (nhất là thời điểm tái định vị LP)

Bài viết này giải thích cách giảm thiểu chi phí gas (phí giao dịch trên mạng blockchain) khi LP (Nhà Cung Cấp Thanh Khoản) tái định vị (di chuyển) vị thế trong Uniswap V3. Một đoạn mở đầu ngắn sẽ giải thích khái niệm cơ bản (Uniswap V3, LP, gas…) thật dễ hiểu. Sau đó, sẽ so sánh chi phí gas giữa Ethereum Mainnet (mạng chính) và các mạng Layer 2 (mạng phụ). Trong phần nội dung chính, bài viết đưa ra các chiến lược như định thời gian giao dịch, gộp lệnh (Multicall), tận dụng Layer 2, chọn công cụ tự động và cân nhắc mức độ tái cân bằng dựa trên phân tích chi phí–lợi ích. Cuối cùng, nêu nhận xét về ưu nhược điểm của từng cách và triển vọng giảm gas từ Uniswap V4.

Giới thiệu: Việc tối ưu hóa phí gas trong quản lý LP Uniswap V3

Uniswap V3 là một “sàn giao dịch phi tập trung” (DEX – Decentralized Exchange) cho phép người dùng hoán đổi (swap) giữa các token (đơn vị tài sản số) mà không cần trung gian. Thay vì gửi tiền (token) vào sàn để giao dịch (như sàn tập trung), người dùng có thể cung cấp thanh khoản (LP – Nhà Cung Cấp Thanh Khoản) bằng cách gửi đôi token vào một nhóm (pool). Nhờ đó, người khác có thể hoán đổi, và LP nhận được một phần phí giao dịch làm thu nhập.

Đặc biệt, Uniswap V3 giới thiệu “thanh khoản tập trung” (concentrated liquidity), nghĩa là LP được phép chọn một “phạm vi giá” (range) cụ thể—giới hạn từ giá thấp đến giá cao—để tiền của họ chỉ hoạt động khi giá token đang nằm trong phạm vi này. Cách làm này giúp LP dùng vốn hiệu quả hơn, thu nhiều phí hơn nhưng đổi lại phải điều chỉnh (tái định vị) khi giá ra khỏi phạm vi. Mỗi lần điều chỉnh tức là phải gửi thực hiện giao dịch trên blockchain, và blockchain tính gas (tiền phí) để duy trì mạng lưới.

Nếu giá đi ra ngoài phạm vi, vị thế của LP không còn kiếm được phí nữa (“ngoài thị trường”) và LP phải tái định vị—tức là kết thúc hoặc thay đổi phạm vi, rồi gửi lại token mới vào phạm vi mới. Các thao tác này (tạo lại, xóa bớt, thu phí) là giao dịch on-chain (trên chuỗi), tốn gas (phí). Vì mỗi LP tự động thực hiện nhiều lần, gas càng nhiều, lợi nhuận càng giảm, nhất là với vị thế nhỏ.

Vậy câu hỏi đặt ra: Làm sao để LP tái định vị hiệu quả mà trả ít gas nhất? Bài viết sẽ làm rõ các khái niệm, so sánh giá gas (Ethereum Mainnet so với Layer 2), rồi đề xuất những bí quyết hữu ích để LP tiết kiệm phí, đồng thời nhận xét ưu nhược điểm.


Tại Sao Cần Quan Tâm Đến Chi Phí Gas?

  • Gas là gì? Gas (phí giao dịch) là phần phí trả cho “máy tính mạng blockchain” (miner hoặc validator) để xử lý và xác nhận giao dịch. Mạng Ethereum tính phí gas bằng đơn vị Gwei (1 Gwei = 10⁻⁹ ETH).
  • LP trong Uniswap V3: Khi được gọi là LP (Nhà Cung Cấp Thanh Khoản), người dùng gửi hai token vào pool và nhận về NFT (Non-Fungible Token: mã thông báo không thể thay thế) đại diện cho vị thế đó. NFT này lưu trữ thông tin phạm vi giá (price range) và số token gửi.
  • Tái định vị (reposition): Khi giá token di chuyển ngoài phạm vi đã chọn, LP phải “đóng” vị thế cũ và “mở” vị thế mới với phạm vi phù hợp. Mỗi thao tác là một hoặc nhiều giao dịch on-chain, tốn gas.
  • Tác động của gas: Gas tốn tiền thật (tính bằng USD tùy giá ETH). Càng nhiều giao dịch, càng nhiều gas, càng hao hụt lợi nhuận, đặc biệt khi vị thế nhỏ (quá ít token để thu phí bù gas).

Kết luận: LP phải tối ưu việc tái định vị sao cho vừa giữ vốn luôn hoạt động (thu phí), vừa tốn ít gas nhất có thể.


So Sánh Chi Phí Gas: Ethereum Mainnet và Layer 2

Để hình dung mức phí chênh lệch, dưới đây là bảng so sánh chi phí trung bình cho một giao dịch (có thể là swap hoặc thao tác LP):

MạngMức Phí Gas Ước Tính (USD)So Với Ethereum MainnetThời Gian Khối Trung Bình
Ethereum Mainnet~5 – 25 USD (năm 2023)Đường cơ sở~12 s
Arbitrum~0,3 – 2 USDGiảm đáng kể~0,25 – 2 s
Optimism< 0,005 USD (sau Dencun)Rẻ hơn 10–300 lần< 1 s
Polygon~0,01 USDRẻ hơn ~1.400 lần~2 – 3 s

Chú thích: Các con số chỉ mang tính tham khảo, thay đổi theo thời gian và điều kiện mạng.

Ví dụ thực tế:

  • Trên Ethereum Mainnet, mint (tạo vị thế mới) tốn ~507.317 gas (~30 USD) nếu gas price ~2 Gwei và ETH ở $3.000.
  • Trên Polygon, cùng thao tác đắt nhất chỉ ~0,01 USD. Nếu LP muốn tái định vị 10 lần/tháng, phí có thể giảm từ ~300 USD (Mainnet) xuống ~0,1 USD (Polygon).

Hiểu Đúng Các Thao Tác LP Và Mức Tiêu Thụ Gas

Trong Uniswap V3, mỗi vị thế LP là một NFT (Non-Fungible Token) chứa thông tin phạm vi giá và số token gửi. Tuy vậy, khi thao tác, LP vừa tương tác với token (đơn vị tài sản số) để gửi/rút, vừa thao tác với NFT để cập nhật dữ liệu vị thế. Dưới đây là các hành động chính:

  1. Tạo Vị Thế Mới (Mint)
    • Nghĩa: LP gửi hai loại token (ví dụ ETH và USDC) vào pool Uniswap V3, chỉ định phạm vi giá (giá thấp nhất – giá cao nhất). Hợp đồng thông minh của Uniswap sẽ ghi nhận lệnh, tính toán số token cần, cập nhật “sổ tick” (tick: mốc giá) và sinh ra một NFT mới đại diện cho vị thế đó.
    • Tiêu thụ gas: Khoảng ~507.317 gas (~30 USD).
    • Hiểu đơn giản: Như “gửi tiền vào sổ để mở vị thế mới, đồng thời trả phí gas cho mạng” (giống như nộp tiền vào sổ ngân hàng trực tuyến, phải trả phí chuyển khoản).
  2. Tăng Thanh Khoản (IncreaseLiquidity)
    • Nghĩa: Thêm thêm token vào vị thế đã tồn tại mà không thay đổi phạm vi giá (giữ nguyên mốc giá thấp – giá cao).
    • Mức tiêu thụ gas: Tương đương Mint (~507.000 gas), vì vẫn phải cập nhật dữ liệu trong NFT.
    • Hiểu đơn giản: Như “nạp thêm tiền vào tài khoản nhưng vẫn để phạm vi giá cũ, trả phí gas tương tự như mở tài khoản mới”.
  3. Giảm Thanh Khoản (DecreaseLiquidity)
    • Nghĩa: Giảm bớt số token trong vị thế NFT, làm số token còn lại giảm xuống. Tuy nhiên, token rút ra chưa về ví ngay—phải gọi thêm Collect (thu phí) để lấy token về.
    • Mức tiêu thụ gas: Khoảng ~208.902 gas (~12,53 USD).
    • Hiểu đơn giản: Giống như “rút một phần tiền từ tài khoản, nhưng chưa được nhận ngay phải gọi lệnh thu tiền sau”; gộp hai bước riêng (giảm và thu) tốn hai giao dịch, mỗi giao dịch mất gas.
  4. Đốt Vị Thế (Burn)
    • Nghĩa: Hủy hoàn toàn vị thế (đưa số thanh khoản về 0). Nghĩa là, yêu cầu Uniswap xóa dữ liệu NFT đó. Sau đó, LP phải gọi Collect để rút toàn bộ token gốc và phí tích lũy về ví.
    • Mức tiêu thụ gas: Tương đương DecreaseLiquidity (~208.900 gas), chưa tính lệnh Collect.
    • Hiểu đơn giản: Như “đóng tài khoản, xóa hết dữ liệu vị thế”; vẫn cần lệnh riêng thu tiền về.
  5. Thu Phí (Collect Fees)
    • Nghĩa: Khi LP đã tạo hoặc điều chỉnh vị thế, Uniswap ghi lại phí giao dịch phát sinh trong phạm vi giá. Muốn lấy số phí đó về ví, LP phải gọi lệnh Collect.
    • Mức tiêu thụ gas: Khoảng ~~150.000 gas (~9–10 USD trên Optimism làm mẫu).
    • Hiểu đơn giản: Giống như “gọi ngân hàng chuyển phí đã có sẵn trong tài khoản vào ví”; mất thêm gas tương ứng.

Chú ý quan trọng:

  • Một lần tái định vị hoàn chỉnh (ví dụ muốn di chuyển vị thế từ phạm vi A sang phạm vi B) thường là:
    1. DecreaseLiquidity hoặc Burn (xóa hoặc thu bớt thanh khoản cũ).
    2. Collect (thu token và phí về ví).
    3. Mint hoặc IncreaseLiquidity (mở lại vị thế mới hoặc thêm thanh khoản vào vị thế đã có).
  • Tổng gas của 3 bước này có thể > 700.000 gas (khoảng > 40 – 50 USD) nếu thao tác trên Ethereum Mainnet. Lặp lại nhiều lần, phí sẽ “hạ gục” lợi nhuận.

Chiến Lược Tối Ưu Chi Phí Gas Khi Tái Định Vị LP

Sau khi hiểu rõ mỗi thao tác LP tốn bao nhiêu gas, LP có thể áp dụng một số cách sau để tiết kiệm:

1. Định Thời Gian Giao Dịch (Timing Strategy)

  • Giờ thấp điểm: Thường vào đêm muộn (3–6 giờ sáng UTC) và cuối tuần (thứ Bảy – Chủ nhật), mạng Ethereum ít người giao dịch, phí gas sẽ giảm 20–30%. Nếu mint tốn ~500.000 gas, giảm được 10–15 gwei (tương đương 0,01 ETH ≈ 30 USD khi ETH $3.000), tiết kiệm ~5 USD/giao dịch.
  • Công cụ theo dõi gas:
    • Etherscan Gas Tracker: Hiển thị giá gas đề xuất (low/standard/fast).
    • Blocknative Gas Platform: Cung cấp biểu đồ gas theo thời gian thực, cảnh báo khi xuống dưới ngưỡng chọn.
    • Tenderly Alerts: Gửi thông báo (email, Telegram) khi gas giảm.
  • Ví dụ thực tiễn: Một LP cần tái định vị lúc giá token chạm mốc mới, có thể chờ vài giờ cho gas rẻ xuống rồi mới hành động, tránh phí cao đột biến.

2. Gộp Lệnh Bằng Multicall

  • Multicall (gộp lệnh): Tính năng của Uniswap V3 cho phép kết hợp nhiều lệnh gọi (ví dụ DecreaseLiquidity + Collect + Mint) thành một giao dịch nguyên tử (atomic).
  • Lợi ích:
    1. Tiết kiệm phí cố định: Mỗi giao dịch on-chain đều có phần phí cố định (base fee) để mở khối, xác minh chữ ký. Gộp 3 thao tác thành 1 sẽ chỉ mất một lần phí cố định thay vì 3 lần.
    2. Giảm truy cập trạng thái trùng lặp: Vì một số bước truy cập cùng dữ liệu trong hợp đồng, gộp giúp tiết kiệm gas so với thao tác riêng lẻ.
  • Ví dụ minh họa: Thường thì DecreaseLiquidity + Collect + Mint có thể tốn ~750.000 gas. Nếu gộp qua Multicall, tổng gas có thể giảm còn ~600.000 gas, tiết kiệm ~150.000 gas (≈ 5 USD).

3. Tận Dụng Mạng Layer 2 (Layer 2 Solutions)

  • Layer 2 (mạng phụ): Các mạng chạy bên trên Ethereum Mainnet, xử lý giao dịch off-chain rồi gộp lại gửi kết quả (calldata) về L1.
  • Các loại phổ biến:
    • Optimism: Tối ưu cho chi phí thấp, sau bản nâng cấp Dencun, gas giảm 300% (từ ~1,50 USD xuống ~0,005 USD).
    • Arbitrum: Thanh toán hiệu quả, gas ~0,3 – 2 USD/giao dịch.
    • Polygon: Gas cực thấp ~0,01 USD/giao dịch, throughput ~700 tx/s (so với ~10 tx/s trên Ethereum).
  • Ưu điểm:
    1. Chi phí gas thấp: Thay vì ~20 USD/giao dịch (Ethereum Mainnet), chỉ tốn vài cent hoặc vài USD.
    2. Giao dịch nhanh hơn: Thời gian xác nhận ~1–3 giây, không phải chờ ~12 giây như L1.
    3. Phù hợp LP nhỏ lẻ: Ai vốn ít vẫn có thể tái định vị thường xuyên mà không lo phí “ăn mòn” lợi nhuận.
  • Cân nhắc:
    • Phí bridge (cầu nối): Khi lần đầu chuyển token từ Mainnet sang L2, cần trả phí bridge ~20–40 USD. LP nên gom nhiều thao tác trước khi bridge để giảm phí trung bình.
    • Thời gian rút về L1: Optimistic Rollups (Optimism, Arbitrum) có giai đoạn “thử thách” ~7 ngày, trừ khi trả thêm phí để rút nhanh (fast exit).
    • Phân mảnh thanh khoản: Thanh khoản trên mỗi L2 không gộp chung, LP nếu phân bổ vốn trên nhiều L2 sẽ khiến vốn bị chia nhỏ, có thể ảnh hưởng đến mức phí thu được (spread).

4. Dùng Công Cụ Quản Lý LP Tích Cực

Thay vì LP tự tay theo dõi và tái định vị, có thể giao cho nền tảng bên thứ ba:

  • Charm Finance: “Vault” (kho tiền) tự động; người dùng chỉ nạp token, phí quản lý ~5–10% lợi nhuận. Giao thức lo chọn thời điểm gas thấp, gộp lệnh.
  • Visor Finance & Gamma Strategies: Dùng Smart Vaults (ví thông minh) dựa trên NFT, đưa ra khuyến nghị phạm vi giá, tự động tái cân bằng định kỳ.
  • Universe Finance: Kết hợp DRL (Deep Reinforcement Learning – Học Tăng Cường Sâu), mô phỏng hành vi LP (agent), tối ưu tần suất reposition. Người dùng trả % lợi nhuận (~5 %) để giảm gánh nặng gas và phức tạp thủ công.
  • Lợi ích:
    1. Giảm công sức: Không phải ngồi canh gas tracker, tự động thực hiện khi gas thấp.
    2. Tối ưu thuật toán: Các nền tảng dùng dữ liệu on-chain, phân tích biến động, đảm bảo khối lượng reposition và phạm vi giá tối ưu theo mục tiêu lợi nhuận.

5. Phân Tích Chi Phí–Lợi Ích Để Chọn Tần Suất Tái Cân Bằng

  • Ngưỡng gas vs. phí thu được:
    • Ví dụ: Nếu tổng gas cho một lần reposition (Decrease + Collect + Mint) là ~0,02 ETH (~60 USD khi ETH $3.000), LP cần thu phí trong phạm vi hẹp ít nhất > 60 USD để tránh lỗ.
    • Nếu dự đoán phí chỉ 40 USD, việc reposition sẽ lỗ 20 USD. Trong trường hợp này, có thể chờ giá biến động lớn hơn hoặc mở rộng phạm vi để giảm tần suất reposition.
  • LP ít chấp nhận rủi ro:
    • Chọn phạm vi rộng hơn (wider range) để giữ vốn hoạt động lâu hơn, giảm tần suất reposition. Dù phí thu được/trade (fee rate) thấp hơn, nhưng ít phải trả gas.
  • LP hướng tới hiệu quả vốn cao:
    • Chọn phạm vi hẹp (tight range), đặt kỳ vọng biến động nhỏ cũng kiếm được nhiều phí. Cần tái vị trí dày, nhưng kết hợp Multicall và làm trên L2 để giảm gas.

Ví dụ cụ thể:

  • Cặp ETH/USDC:
    • Phạm vi hẹp (2.500 – 3.000 USD): Dự kiến phí thu được 150 USD/tháng, nhưng reposition mỗi tuần, mỗi lần tốn ~15 USD = 4 × 15 = 60 USD gas. Lợi nhuận ròng ~90 USD.
    • Phạm vi rộng (2.000 – 3.500 USD): Phí thu dự kiến 80 USD/tháng, nhưng reposition 1 lần/tháng (15 USD gas). Lợi nhuận ròng ~65 USD.
    • Phân tích: Mức lợi nhuận ròng (phí trừ gas) có thể tương đương, LP cần chọn dựa trên mức độ chấp nhận rủi ro (liquidity exposed to IL) và hiệu suất quản lý.

Nhận Xét Về Việc Chuyển Sang Layer 2 Và Phân Mảnh Thanh Khoản

Ưu Nhược Điểm Khi Sang Layer 2

  • Ưu điểm:
    1. Gas rẻ đến 0,01 – 2 USD/giao dịch, phù hợp LP nhỏ và trung.
    2. Giao dịch nhanh, thời gian xác nhận vài giây, phản ứng biến động kịp thời.
    3. Dân chủ hoá: nhiều người dễ tham gia LP tích cực hơn, không lo phí “ăn” hết lợi nhuận.
  • Nhược điểm:
    1. Phí bridge ban đầu (20 – 40 USD) nếu chuyển token từ Ethereum Mainnet. Nên gom nhiều thao tác trước khi bridge.
    2. Thời gian rút về L1 (Optimism, Arbitrum): có thể mất ~7 ngày, trừ khi trả thêm phí để “rút nhanh”.
    3. Rủi ro bảo mật:
      • Optimism/Arbitrum: thuộc dạng Optimistic Rollup, phải chờ giai đoạn thử thách.
      • Polygon: là sidechain, phụ thuộc checkpoint sang Ethereum, độ bảo mật thấp hơn L1.
    4. Phân mảnh thanh khoản: Khi LP chia nhỏ vốn trên nhiều mạng (Mainnet + Arbitrum + Optimism + Polygon), thanh khoản (liquidity) bị chia, khiến spread (chênh lệch giá mua/bán) lớn hơn, ảnh hưởng phí thu được.

Phân Mảnh Thanh Khoản (Liquidity Fragmentation)

  • Mỗi mạng có pool riêng cho cùng cặp token, không gộp chung. Nếu một giao dịch swap khối lượng lớn, tác động giá (price impact) có thể cao hơn khi thanh khoản chia rẽ.
  • Hậu quả:
    • Tác động giá lớn: Nhiều mạng, mỗi mạng chỉ có một phần thanh khoản → swap lớn gây slippage cao trên từng mạng.
    • Chi phí điều phối: Nếu LP muốn điều phối vốn giữa các mạng để tối ưu tổng phí, phải trả thêm gas để bridge.
  • Giải pháp:
    • Chỉ tập trung ở 1–2 mạng phù hợp (ví dụ chỉ Arbitrum + Optimism), không quá phân tán.
    • Sử dụng dao động capital (capital curve) để xác định tần suất di chuyển vốn.

Triển Vọng Tương Lai: Uniswap V4 Giảm Sâu Chi Phí Gas

Uniswap V4 đang được phát triển với mục tiêu cắt giảm gas tối đa thông qua:

  1. Hợp đồng đơn lẻ (Single Contract Architecture)
    • Thay vì mỗi pool riêng rẽ phải triển khai contract, V4 gom nhiều pool vào một hợp đồng chung.
    • Tiết kiệm phí triển khai và truy cập trạng thái; ước tính gas giảm 50–70% cho mỗi mint/burn hoặc modify.
  2. Kế Toán Tức Thì (Flash Accounting, EIP-1153)
    • Sử dụng bộ nhớ tạm (transient storage) để chỉ cập nhật số dư cuối cùng khi giao dịch kết thúc.
    • Giảm đọc/ghi dữ liệu lặp lại, cắt giảm ~20–30% gas cho each action LP.
  3. Hỗ Trợ ETH Gốc (Native ETH Support)
    • Hiện tại, LP phải chuyển ETH thành WETH (Wrapped ETH) trước khi cung cấp. Uniswap V4 cho phép nạp trực tiếp ETH gốc, giảm một bước “wrap/unwrap” tốn gas ~30.000–50.000 gas (~2–3 USD).

Kết quả kỳ vọng: Tổng gas cho một lần reposition trong V4 có thể giảm tới ~99% so với V3. LP không còn quá lo ngại phí, có thể thoải mái tập trung vào chiến lược phạm vi giá và phân tích biến động, thay vì thấp thỏm chờ gas.


Kết Luận & Khuyến Nghị

Để tối ưu chi phí gas khi LP tái định vị vị trí trong Uniswap V3, cần áp dụng tổng hợp các chiến lược sau:

  1. Định thời gian giao dịch: Chọn giờ thấp điểm (ví dụ 3–6 giờ UTC, cuối tuần). Dùng công cụ gas tracker để đặt lệnh khi gas xuống dưới ngưỡng mong muốn.
  2. Gộp lệnh (Multicall): Tận dụng tính năng gộp DecreaseLiquidity + Collect + Mint thành một giao dịch nguyên tử, giảm phí cố định và truy cập trạng thái thừa.
  3. Chuyển sang Layer 2:
    • Với LP nhỏ (vài nghìn USD): Nên chọn Polygon (gas ~0,01 USD) để tái định vị thường xuyên.
    • Với LP trung (vài chục nghìn USD): Ưu tiên Optimism (sau Dencun, gas < 0,005 USD). Lưu ý phí bridge ban đầu.
    • Với LP lớn (trăm nghìn USD trở lên): Có thể tiếp tục trên Ethereum Mainnet hoặc Arbitrum, kết hợp bot tự động hoặc dịch vụ quản lý LP để giảm công sức.
  4. Dùng công cụ tự động: Các nền tảng như Charm Finance, Visor Finance, Gamma Strategies, Universe Finance giúp tự động tái cân bằng khi gas thấp, bù đắp chi phí bằng phí quản lý cố định.
  5. Phân tích chi phí–lợi ích: Luôn tính toán kỹ: tổng gas cho mỗi reposition (Decrease + Collect + Mint) so với phí ước tính nhận được trong phạm vi. Nếu chi phí gas > phí thu được, hãy xem xét mở rộng phạm vi hoặc chờ thị trường biến động hơn.
  6. Cân nhắc phân mảnh thanh khoản: Đừng chia nhỏ vốn lên quá nhiều mạng; vọng chọn 1–2 mạng phù hợp để tập trung thanh khoản, giảm tác động giá.
  7. Theo dõi Uniswap V4: Khi V4 mainnet, LP có thể tận dụng gas rẻ như trên L2 mà vẫn hưởng tính bảo mật L1. Chuẩn bị sẵn sàng chuyển đổi cấu trúc vị thế nhanh chóng khi V4 ra mắt.

Tóm lại, tối ưu chi phí gas không chỉ là việc “chọn nơi gas rẻ nhất”, mà còn bao gồm chiến lược phạm vi giá, gộp lệnh khôn khéo, phân tích điểm hòa vốn và dự đoán trend thị trường. Khi áp dụng đồng bộ, LP có thể duy trì lợi nhuận ròng tối đa, dù trên Ethereum Mainnet hay Layer 2. Hy vọng bài viết cung cấp cái nhìn dễ hiểu và hữu ích cho người mới tham gia Uniswap V3 nói riêng và DeFi nói chung.


Bảng Tham Khảo Mức Gas Cho Các Hành Động LP Uniswap V3

Hành Động LPGas Ước Tính (Gas Units)Chi Phí Minh Họa (USD)Ghi Chú
Mint (Tạo vị thế mới)~507.317~30 USD (2 Gwei, ETH $3.000)Ghi nhận phạm vi và mint NFT
IncreaseLiquidity~507.000~30 USDThêm token vào vị thế cũ, giữ phạm vi giá
DecreaseLiquidity~208.902~12,5 USDGiảm vốn, chưa thu token về ví – cần Collect
Burn (Đốt vị thế)~208.900~12,5 USDXóa vị thế hoàn toàn, cần Collect để rút hết
Collect Fees (Thu phí)~150.000~9–10 USD (tham khảo Optimism)Thu phí tích lũy mà không thay đổi thanh khoản
Swap (Hoán đổi)~184.523~11 USDHoán đổi token, gas cao hơn chút so với V2

[+++]

Lưu ý: Bài viết chỉ cung cấp góc nhìn và không phải là lời khuyên đầu tư.

Đọc các Sách chính thống về Blockchain, Bitcoin, Crypto

Combo 5 sách Bitcoin
Combo 5 sách Bitcoin
Để nhận ưu đãi giảm phí giao dịch, đăng ký tài khoản tại các sàn giao dịch sau:

👉 Nếu bạn cần Dịch vụ quảng cáo crypto, liên hệ Click Digital ngay. 🤗

Cảm ơn bạn đã đọc. Chúc bạn đầu tư thành công. 🤗

Giới thiệu token Saigon (SGN):

  • Đầu tư vào các công ty quảng cáo blockchain hàng đầu bằng cách MUA token Saigon (SGN) trên Pancakeswap: https://t.co/KJbk71cFe8/ (đừng lo lắng về tính thanh khoản, hãy trở thành nhà đầu tư sớm)
  • Được hỗ trợ bởi Công ty Click Digital
  • Nâng cao kiến thức về blockchain và crypto
  • Lợi nhuận sẽ dùng để mua lại SGN hoặc đốt bớt nguồn cung SGN để đẩy giá SGN tăng.
  • Địa chỉ token trên mạng BSC: 0xa29c5da6673fd66e96065f44da94e351a3e2af65
  • Twitter X: https://twitter.com/SaigonSGN135/
  • Staking SGN: http://135web.net/

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

[mwai_chatbot id="default"]