Tìm hiểu Database System: Hệ thống Database – Nhập môn vào ngành Data

Bạn đã từng tự hỏi tại sao những trang web thương mại điện tử như Shopee, Lazada, TiKi, Temu, Alibaba… hay các mạng xã hội như Facebook, Instagram, TikTok, Threads,… có thể lưu trữ và quản lý hàng triệu sản phẩm, hay thông tin của hàng chục triệu khách hàng cùng lúc? Hay tại sao mạng xã hội Facebook có thể xử lý hàng tỷ bài viết, bình luận mỗi ngày? Bí mật nằm ở hệ thống Database, một công nghệ cốt lõi của thế giới kỹ thuật số hiện đại.

Học Database là chìa khóa mở cánh cửa vào thế giới công nghệ đầy tiềm năng, mang đến cho bạn vô số lợi ích, từ việc nâng cao kiến thức chuyên môn đến gia tăng cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Hãy cùng khám phá hành trình học Database đầy thú vị này!

Database là gì?

Nói một cách đơn giản, Database chính là một kho dữ liệu được tổ chức, quản lý và lưu trữ điện tử trong hệ thống máy tính. Database như một thư viện khổng lồ, lưu trữ mọi thông tin cần thiết, giúp bạn dễ dàng truy cập, xử lý và cập nhật dữ liệu một cách hiệu quả.

Xem slide đầy đủ về bài viết này: https://docs.google.com/presentation/d/1lzYhyb1lMOBu2kcCB1B15CRS6Rx7tXkx/

Tại sao bạn nên học Database?

Hãy tưởng tượng một thế giới mà các dữ liệu cá nhân, thông tin mua sắm, lịch sử hoạt động trên mạng xã hội, dữ liệu y tế… đều bị xáo trộn và không thể truy cập một cách dễ dàng. Thật là khủng khiếp, đúng không?

Database đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc quản lý thông tin hiệu quả, từ việc quản lý dữ liệu cho các trang web thương mại điện tử, mạng xã hội, ngân hàng đến các ứng dụng di động, trò chơi trực tuyến…

Học Database mang đến cho bạn vô số lợi ích:

  • Nắm vững kiến thức nền tảng: Database là kiến thức nền tảng cho bất kỳ ai muốn theo đuổi nghề nghiệp liên quan đến công nghệ thông tin, đặc biệt là những ngành nghề như phát triển phần mềm, quản trị mạng, phân tích dữ liệu,…
  • Gia tăng cơ hội nghề nghiệp: Theo Click Digital, nhu cầu về các chuyên gia Database ngày càng tăng cao, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn với mức lương hấp dẫn. Ví dụ: Các vị trí như Database Administrator, Database Developer, Data Analyst… đều đòi hỏi kiến thức chuyên môn về Database.
  • Tăng khả năng cạnh tranh: Nắm vững kiến thức về Database sẽ giúp bạn tự tin hơn trong thị trường lao động, trở nên cạnh tranh hơn với những người khác.
  • Mở ra những con đường mới: Database giúp bạn tiếp cận với những ngành nghề mới, những công nghệ tiên tiến như Big Data, Machine Learning, AI…

Database Management System (DBMS)

Để quản lý và xử lý các hoạt động liên quan đến Database, chúng ta cần đến Database Management System (DBMS). DBMS là một hệ thống phần mềm như một người quản lý chuyên nghiệp, đảm nhiệm các nhiệm vụ quan trọng như:

  • Tạo Database: Xây dựng cấu trúc cho Database, định nghĩa các bảng, cột và các ràng buộc.
  • Truy vấn dữ liệu: Cho phép người dùng truy vấn dữ liệu từ Database bằng ngôn ngữ truy vấn SQL.
  • Cập nhật dữ liệu: Cho phép người dùng sửa, thêm, xóa dữ liệu trong Database.
  • Quản lý quyền truy cập: Quy định quyền truy cập và bảo mật cho Database.
  • Sao lưu và phục hồi dữ liệu: Sao lưu dữ liệu để phòng trường hợp mất dữ liệu và phục hồi dữ liệu khi cần thiết.

Một số DBMS phổ biến:

  • MySQL: Một DBMS mã nguồn mở, phổ biến, mạnh mẽ và dễ sử dụng.
  • Oracle Database: Một DBMS thương mại, mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp lớn.
  • Microsoft SQL Server: Một DBMS thương mại của Microsoft, được sử dụng phổ biến trong các doanh nghiệp sử dụng hệ điều hành Windows.
  • PostgreSQL: Một DBMS mã nguồn mở, mạnh mẽ và có tính năng cao cấp, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web.
  • IBM Db2: Một DBMS thương mại của IBM, được sử dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp lớn.
  • SQLite: Một DBMS mã nguồn mở, nhỏ gọn và dễ sử dụng, được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng di động.
  • MongoDB: Một NoSQL Database mã nguồn mở, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web và di động.

So sánh các DBMS:

DBMSLoạiƯu điểmNhược điểm
MySQLRelational DatabaseMã nguồn mở, dễ sử dụng, hiệu năng caoKhông có tính năng cao cấp như Oracle
Oracle DatabaseRelational DatabaseMạnh mẽ, tính năng cao cấp, bảo mật caoGiá thành cao, phức tạp hơn MySQL
Microsoft SQL ServerRelational DatabaseTích hợp tốt với hệ điều hành Windows, dễ sử dụngKhông có tính năng cao cấp như Oracle
PostgreSQLRelational DatabaseMã nguồn mở, mạnh mẽ, tính năng cao cấp, bảo mật caoPhức tạp hơn MySQL
IBM Db2Relational DatabaseMạnh mẽ, tính năng cao cấp, bảo mật caoGiá thành cao
SQLiteRelational DatabaseNhỏ gọn, dễ sử dụng, phù hợp với các ứng dụng di độngKhông có tính năng cao cấp như các DBMS khác
MongoDBNoSQL DatabaseLinh hoạt, dễ mở rộng, phù hợp với dữ liệu có cấu trúc phức tạp, khối lượng lớnKhó quản lý, bảo mật thấp, khó xử lý các truy vấn phức tạp

Bảng Top DBMS năm 2022:

RankDBMSĐiểmLoạiƯu điểmNhược điểm
1Oracle +1260.80Relational DatabaseMạnh mẽ, tính năng cao cấp, bảo mật caoGiá thành cao, phức tạp hơn MySQL
2MySQL +1202.85Relational DatabaseMã nguồn mở, dễ sử dụng, hiệu năng caoKhông có tính năng cao cấp như Oracle
3Microsoft SQL Server +944.96Relational DatabaseTích hợp tốt với hệ điều hành Windows, dễ sử dụngKhông có tính năng cao cấp như Oracle
4PostgreSQL +618.00Relational DatabaseMã nguồn mở, mạnh mẽ, tính năng cao cấp, bảo mật caoPhức tạp hơn MySQL
5MongoDB +477.66NoSQL DatabaseLinh hoạt, dễ mở rộng, phù hợp với dữ liệu có cấu trúc phức tạp, khối lượng lớnKhó quản lý, bảo mật thấp, khó xử lý các truy vấn phức tạp
6Redis +176.39NoSQL Database
7IBM Db2157.23Relational Database
8Elasticsearch155.08Search engine
9Microsoft Access146.50Relational Database
10SQLite +138.87Relational DatabaseNhỏ gọn, dễ sử dụng, phù hợp với các ứng dụng di độngKhông có tính năng cao cấp như các DBMS khác

NoSQL là gì? Non-Relation SQL; Not-Only SQL

NoSQL là viết tắt của Not Only SQL, là một thuật ngữ dùng để chỉ các hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu phi quan hệ, tức là không tuân theo mô hình quan hệ (Relational Model).

NoSQL được gọi là Non-Relation SQL vì nó không sử dụng SQL để truy vấn dữ liệu, thay vào đó là sử dụng các API riêng của từng hệ thống.

NoSQL thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt, khả năng mở rộng cao, phù hợp với các dữ liệu có cấu trúc phức tạp hoặc khối lượng lớn.

So sánh công dụng của NoSQL và SQL

SQLNoSQL
Cấu trúc dữ liệuDữ liệu được lưu trữ trong các bảng có cấu trúc cố định với các cột và dòngDữ liệu có thể được lưu trữ theo nhiều định dạng khác nhau, chẳng hạn như JSON, XML, key-value…
Mở rộngKhó khăn để mở rộngDễ dàng mở rộng
Hiệu suấtHiệu suất cao với các truy vấn phức tạpHiệu suất cao với các truy vấn đơn giản, ít phức tạp
Linh hoạtÍt linh hoạtLinh hoạt hơn
Sử dụngThích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác và tính nhất quán cao, phù hợp cho việc quản lý dữ liệu có cấu trúc đơn giảnThích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt, khả năng mở rộng cao, phù hợp với dữ liệu có cấu trúc phức tạp hoặc khối lượng lớn
Ví dụQuản lý thông tin học sinh, sinh viên, quản lý dữ liệu bán hàngQuản lý dữ liệu người dùng trên mạng xã hội, lưu trữ video, dữ liệu sensor…

Ví dụ:

  • Facebook: Facebook sử dụng cả Relational Database và NoSQL Database để quản lý dữ liệu người dùng, bài viết, bình luận, sự kiện, nhóm, quảng cáo… Dữ liệu của Facebook khổng lồ, ước tính có hơn 2.5 tỷ bài viết được tạo ra và 2.23 tỷ người dùng hoạt động mỗi tháng.
  • TikTok: TikTok sử dụng NoSQL Database để quản lý dữ liệu video, người dùng, bình luận, hashtag… do lượng dữ liệu khổng lồ và cấu trúc phức tạp. TikTok hiện có hơn 1 tỷ người dùng hoạt động mỗi tháng167 triệu video được xem mỗi phút.
  • Alibaba: Alibaba sử dụng NoSQL Database để quản lý dữ liệu sản phẩm, đơn hàng, khách hàng, kho hàng…
  • Alipay: Alipay sử dụng Relational Database để quản lý thông tin tài khoản, giao dịch, lịch sử thanh toán…

Các NoSQL DBs phổ biến

Một số NoSQL DBs phổ biến:

  • MongoDB: Một Document Store, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web và di động.
  • Redis: Một Key-value Store, được sử dụng rộng rãi để lưu trữ dữ liệu cache.
  • Cassandra: Một Column Family Store, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu khả năng mở rộng cao.
  • Neo4j: Một Graph Store, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu việc phân tích mối quan hệ giữa các dữ liệu.

Công dụng của Relational Database

Relational Database được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:

  • Quản lý thông tin khách hàng: Lưu trữ thông tin khách hàng, lịch sử mua hàng, thông tin liên lạc.
  • Quản lý tài chính: Lưu trữ thông tin tài khoản, giao dịch, báo cáo tài chính.
  • Quản lý nhân sự: Lưu trữ thông tin nhân viên, lịch sử làm việc, bảng lương.
  • Quản lý sản xuất: Lưu trữ thông tin sản phẩm, đơn hàng, kế hoạch sản xuất.
  • Quản lý kho hàng: Lưu trữ thông tin hàng hóa, kho hàng, đơn vị vận chuyển.

Relational Model là gì?

Relational Model là một mô hình dữ liệu được sử dụng trong Relational Database, mô hình này dựa trên các khái niệm như:

  • Bảng: Một tập hợp các dòng (row) và cột (column) được sử dụng để lưu trữ dữ liệu.
  • Cột: Một thuộc tính của bảng, có thể chứa các giá trị khác nhau cho mỗi dòng.
  • Dòng: Một tập hợp các giá trị cho mỗi cột của bảng, đại diện cho một bản ghi dữ liệu.
  • Khóa chính: Một cột hoặc tập hợp các cột duy nhất xác định mỗi dòng trong bảng.
  • Khóa ngoại: Một cột hoặc tập hợp các cột trong bảng này tham chiếu đến khóa chính của bảng khác.

Relational Model giúp tạo nên mối quan hệ giữa các bảng trong Database, giúp quản lý và xử lý dữ liệu một cách hiệu quả.

Ví dụ:

Một Relational Database quản lý thông tin học sinh có thể có các bảng như:

  • Học sinh: Lưu trữ thông tin học sinh như họ tên, lớp, ngày sinh, địa chỉ.
  • Môn học: Lưu trữ thông tin môn học như tên môn học, mã môn học, giáo viên giảng dạy.
  • Điểm: Lưu trữ điểm thi của học sinh, bao gồm học sinh, môn học, điểm số.

Bảng Điểm sẽ có khóa ngoại tham chiếu đến khóa chính của bảng Học sinh và bảng Môn học, giúp tạo nên mối liên hệ giữa các bảng.

Simplified Data Catalog là gì?

Simplified Data Catalog là một tài liệu mô tả các bảng, cột và mối quan hệ giữa các bảng trong Relational Database, nó giúp người dùng hiểu rõ cấu trúc của Database và dễ dàng truy vấn dữ liệu.

Simplified Data Catalog thường được sử dụng trong quá trình thiết kế và phát triển Database, giúp các nhà phát triển hiểu rõ cấu trúc của Database và dễ dàng truy vấn dữ liệu.

Ví dụ:

Bảng RELATIONS:

Relation_nameNo_of_columns
STUDENT4
COURSE4
SECTION5
GRADE_REPORT3
PREREQUISITE2

Bảng COLUMNS:

Column_nameData_typeBelongs_to_relation
NameCharacter (30)STUDENT
Student_numberCharacter (4)STUDENT
ClassInteger (1)STUDENT
MajorMajor_typeSTUDENT
Course_nameCharacter (10)COURSE
Course_numberXXXXNNNNCOURSE
Prerequisite_numberXXXXNNNNPREREQUISITE

Simplified Data Catalog giúp người dùng hiểu rõ cấu trúc của Database, dễ dàng truy vấn dữ liệu và tìm kiếm thông tin cần thiết.

SQL Functions

Để truy cập và cập nhật dữ liệu trong Database, chúng ta có một khái niệm gọi là CRUD (Create, Read, Update, Delete), tương ứng với các lệnh SQL: insert, select, update, delete.

Các loại lệnh SQL

  • Data Manipulation Language (DML): Các lệnh SQL để thao tác với dữ liệu trong Database, bao gồm:
    • INSERT: Thêm dữ liệu mới vào Database.
    • UPDATE: Cập nhật dữ liệu hiện có trong Database.
    • DELETE: Xóa dữ liệu khỏi Database.
  • Data Query Language (DQL): Các lệnh SQL để truy vấn dữ liệu từ Database, bao gồm:
    • SELECT: Truy vấn dữ liệu từ Database.
  • Data Definition Language (DDL): Các lệnh SQL để định nghĩa cấu trúc của Database, bao gồm:
    • CREATE: Tạo bảng, view, index, procedure, trigger…
    • ALTER: Thay đổi cấu trúc của bảng, view…
    • DROP: Xóa bảng, view, index, procedure, trigger…
    • TRUNCATE: Xóa toàn bộ dữ liệu trong bảng.
  • Data Control Language (DCL): Các lệnh SQL để quản lý quyền truy cập vào Database, bao gồm:
    • GRANT: Cấp quyền truy cập cho người dùng.
    • REVOKE: Thu hồi quyền truy cập của người dùng.

Simplified Database System Environment

fig01_01

Người dùng Database không tương tác trực tiếp với Database. DBMS đóng vai trò như một người quản lý, quản lý tất cả dữ liệu được lưu trữ trong Database.

Các chức năng của DBMS:

  • Định nghĩa Database: Xác định các kiểu dữ liệu, cấu trúc và ràng buộc của Database.
  • Xây dựng Database: Tạo và tải dữ liệu ban đầu vào Database.
  • Thao tác với Database:
    • Truy vấn: Truy vấn, tạo báo cáo từ dữ liệu.
    • Sửa đổi: Thêm, xóa, sửa đổi dữ liệu trong Database.
  • Truy cập Database: Cho phép truy cập Database thông qua các ứng dụng web.
  • Xử lý và chia sẻ dữ liệu: Xử lý và chia sẻ dữ liệu cho nhiều người dùng và ứng dụng đồng thời, đồng thời đảm bảo tính hợp lệ và nhất quán của dữ liệu.

Mean Stack là gì?

MEAN (MongoDB, Express.js, AngularJS (or Angular), and Node.js) là một bộ công cụ phần mềm JavaScript mã nguồn mở được sử dụng để xây dựng các trang web động và ứng dụng web.

MERN là một biến thể của MEAN, thay thế Angular bằng React.

So với LAMP, MEAN stack là một công nghệ tương đối mới. Một trong những điểm khác biệt lớn nhất là MEAN không phụ thuộc vào hệ điều hành cụ thể nào. Node.js đảm nhận nhiệm vụ thực thi phía server.

Vì tất cả các thành phần của MEAN stack đều hỗ trợ các chương trình được viết bằng JavaScript, các ứng dụng MEAN có thể được viết bằng một ngôn ngữ duy nhất cho cả môi trường thực thi phía server và phía client.

Node.js

Node.js là một môi trường thời gian chạy JavaScript được thiết kế để xây dựng các ứng dụng mạng có khả năng mở rộng.

Node JS là một môi trường thời gian chạy JavaScript nhanh chóng mà chúng ta sử dụng để xây dựng các ứng dụng phía server.

Trong ví dụ “hello world” dưới đây, nhiều kết nối có thể được xử lý đồng thời. Khi mỗi kết nối được thiết lập, callback sẽ được thực thi, nhưng nếu không có tác vụ nào cần thực thi, Node.js sẽ ở chế độ ngủ.

      const http = require('http');

const hostname = '127.0.0.1';
const port = 3000;

const server = http.createServer((req, res) => {
res.statusCode = 200;
res.setHeader('Content-Type', 'text/plain');
res.end('Hello World\n');
});

server.listen(port, hostname, () => {
console.log(`Server running at http://${hostname}:${port}/`);
});

Node JS là một môi trường thời gian chạy JavaScript nhanh chóng mà chúng ta sử dụng để xây dựng các ứng dụng phía server, tuy nhiên nó không biết cách thực hiện các tác vụ như phục vụ file, xử lý yêu cầu và xử lý các phương thức HTTP, vì vậy đây là lúc Express JS xuất hiện.

Express JS

Express JS là một framework của Node.js được thiết kế để xây dựng API, ứng dụng web và ứng dụng di động đa nền tảng một cách nhanh chóng và giúp Node.js dễ sử dụng hơn.

Express JS là một framework ứng dụng web Node.js cung cấp các tính năng đa dạng để xây dựng các ứng dụng web và di động.

Nó có thể thực hiện các tác vụ như phục vụ file, xử lý yêu cầu và xử lý các phương thức HTTP.

Mô hình phân cấp (Hierarchical Model)

Trong mô hình phân cấp (Hierarchical database model) dữ liệu được tổ chức giống như một cây, mỗi nút cha có thể có nhiều nút con, nhưng mỗi nút con chỉ có một nút cha. Tất cả các thuộc tính của một bản ghi cụ thể được liệt kê bên dưới một kiểu thực thể.

Ví dụ:

Trong một cơ sở dữ liệu quản lý nhân viên, mô hình phân cấp có thể được sử dụng để tổ chức dữ liệu theo cấu trúc bộ phận:

  • Giám đốc: Nút gốc của cây.
  • Trưởng phòng: Nút con của Giám đốc.
  • Nhân viên: Nút con của Trưởng phòng.

Mô hình mạng (Network Model)

Hệ thống Database sử dụng mô hình mạng (Network Model) để lưu trữ dữ liệu dưới dạng đồ thị. Giống như mô hình phân cấp, các nút của đồ thị chứa thông tin. Thông tin được lưu trữ trong một đồ thị, vì vậy một nút cha có thể có nhiều nút con và một nút con có thể liên kết với nhiều nút cha.

Ví dụ:

Trong một cơ sở dữ liệu quản lý thông tin máy bay, mô hình mạng có thể được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa các máy bay, các hãng hàng không, các sân bay và các tuyến bay.

AJAX (Asynchronous JavaScript and XML)

AJAX (Asynchronous JavaScript and XML) là một phương thức JavaScript để trao đổi thông tin với server ở chế độ nền và cập nhật một phần trang web mà không cần tải lại toàn bộ trang trong trình duyệt. Ví dụ, khi bạn đăng một bài viết trên Facebook hoặc khi bạn trò chuyện trên Messenger, điều đó cũng xảy ra bằng phương thức AJAX.

Nhận xét

Database đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý, xử lý và phân tích dữ liệu, góp phần thúc đẩy sự phát triển của các ngành nghề liên quan đến công nghệ thông tin. Việc nắm vững kiến thức về Database sẽ giúp bạn tự tin hơn trong thị trường lao động và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn.

Database vẫn sẽ tiếp tục là một ngành hot trong tương lai, khi mà khối lượng của các data vẫn phát triển mạnh như vũ bão. Việc học Database là một lựa chọn sáng suốt cho những ai muốn theo đuổi con đường công nghệ.

Kết luận

Có thể thấy rằng, Database là một kiến thức quan trọng và cần thiết trong thời đại kỹ thuật số hiện nay.

Học Database không chỉ giúp bạn nâng cao kiến thức chuyên môn mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn, giúp bạn tự tin hơn khi bước vào hành trình chinh phục thế giới công nghệ. Hãy bắt đầu hành trình học Database của bạn ngay hôm nay!

Bảng tổng hợp bài viết

Chủ đềNội dung
Database là gì?Một kho dữ liệu được tổ chức, quản lý và lưu trữ điện tử trong hệ thống máy tính
Tại sao bạn nên học Database?Nắm vững kiến thức nền tảng, gia tăng cơ hội nghề nghiệp, tăng khả năng cạnh tranh, mở ra những con đường mới
Database Management System (DBMS)Hệ thống phần mềm giúp quản lý và xử lý các hoạt động liên quan đến Database
Các DBMS phổ biếnMySQL, Oracle Database, Microsoft SQL Server, PostgreSQL, IBM Db2, SQLite, MongoDB
So sánh các DBMSSo sánh ưu điểm và nhược điểm của các DBMS phổ biến
Top DBMS năm 2022Bảng xếp hạng Top DBMS năm 2022 dựa trên điểm
NoSQL là gì?Các hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu phi quan hệ, tức là không tuân theo mô hình quan hệ (Relational Model).
So sánh công dụng của NoSQL và SQLSo sánh ưu điểm và nhược điểm của SQL và NoSQL, ứng dụng của mỗi loại
Các NoSQL DBs phổ biếnMongoDB, Redis, Cassandra, Neo4j
Công dụng của Relational DatabaseQuản lý thông tin khách hàng, quản lý tài chính, quản lý nhân sự, quản lý sản xuất, quản lý kho hàng
Relational Model là gì?Mô hình dữ liệu được sử dụng trong Relational Database, dựa trên các khái niệm như bảng, cột, dòng, khóa chính, khóa ngoại
Ví dụ về Relational DatabaseQuản lý thông tin học sinh, sinh viên, quản lý dữ liệu bán hàng
Simplified Data Catalog là gì?Tài liệu mô tả các bảng, cột và mối quan hệ giữa các bảng trong Relational Database, giúp người dùng hiểu rõ cấu trúc của Database
Ví dụ về Simplified Data CatalogBảng RELATIONS, Bảng COLUMNS
SQL FunctionsCác hàm SQL để truy cập và cập nhật dữ liệu trong Database
Các loại lệnh SQLDML, DQL, DDL, DCL
Simplified Database System EnvironmentSơ đồ mô tả môi trường hệ thống Database đơn giản
Mean Stack là gì?Bộ công cụ phần mềm JavaScript mã nguồn mở được sử dụng để xây dựng các trang web động và ứng dụng web
Node.jsMôi trường thời gian chạy JavaScript được thiết kế để xây dựng các ứng dụng mạng có khả năng mở rộng
Express JSFramework của Node.js được thiết kế để xây dựng API, ứng dụng web và ứng dụng di động đa nền tảng một cách nhanh chóng
Mô hình phân cấp (Hierarchical Model)Mô hình dữ liệu trong đó dữ liệu được tổ chức giống như một cây
Mô hình mạng (Network Model)Các hệ thống Database sử dụng mô hình mạng để lưu trữ dữ liệu dưới dạng đồ thị
Ví dụ về Facebook, TikTok, Alibaba, AlipayFacebook sử dụng cả Relational Database và NoSQL Database, TikTok sử dụng NoSQL Database, Alibaba sử dụng NoSQL Database, Alipay sử dụng Relational Database
AJAX (Asynchronous JavaScript and XML)Phương thức JavaScript để trao đổi thông tin với server ở chế độ nền và cập nhật một phần trang web mà không cần tải lại toàn bộ trang trong trình duyệt
Số liệu Database của Facebook và TikTokFacebook sử dụng cả Relational Database và NoSQL Database, TikTok sử dụng NoSQL Database
Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *