Aave V2 là gì? Review dự án Aave và đồng AAVE?

Aave V2 là gì? Có khác gì với V1 và V3. Các bản nâng cấp này có làm cho Aave trở nên xứng đáng để chúng ta đầu tư vào đồng  AAVE chưa?

Aave, nền tảng lending crypto phi tập trung top 1 thế giới, là chủ đề của bài viết này. Chúng ta sẽ phân tích Aave, Aave V2 là gì, so sánh với Aave V3, khám phá cách thức hoạt động, tính năng chính, thông tin về token AAVE, cách mua bán, và đề cập đến roadmap cho bản nâng cấp Aave V4.

1. AAVE V2 LÀ GÌ?

1.1. Aave là gì?

Aave là một nền tảng tài chính phi tập trung (DeFi) hoạt động trên blockchain Ethereum và nhiều blockchain khác. Nó cho phép người dùng cho vay và vay mượn crypto (lending & borrowing) một cách tự động thông qua hợp đồng thông minh. Aave hoạt động như một thị trường tiền tệ phi tập trung, kết nối người cho vay (người cung cấp thanh khoản) và người vay mượn mà không cần đến trung gian. Thay vì khớp nối trực tiếp người cho vay và người vay, Aave sử dụng các kho thanh khoản (liquidity pools), nơi người dùng có thể gửi tiền điện tử để kiếm lãi và người vay mượn tiền từ đó.

1.2. Aave V2 là gì? 

Aave V2. Nguồn: Youtube

Aave V2 là phiên bản thứ hai của giao thức Aave. So với phiên bản tiền nhiệm, Aave V2 mang đến nhiều cải tiến đáng kể, bao gồm:

  • Hoán đổi tài sản thế chấp (Collateral Swap): Người dùng có thể hoán đổi tài sản thế chấp mà không cần đóng vị thế vay. Ví dụ: Nếu giá trị Bitcoin (BTC) bạn dùng làm tài sản thế chấp giảm mạnh, bạn có thể nhanh chóng hoán đổi sang USDC để tránh bị thanh lý.
  • Thanh lý nhanh (Flash Liquidations): Quá trình thanh lý tài sản thế chấp của người vay được tối ưu hóa, cho phép thực hiện nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • Vay mượn tốc độ cao (Flash Loans): Aave V2 cải thiện tốc độ và hiệu quả của tính năng vay flash loan, cho phép người dùng vay và trả lại tiền trong cùng một khối (block) trên blockchain. Ví dụ: Một nhà giao dịch có thể tận dụng chênh lệch giá giữa hai sàn giao dịch để kiếm lợi nhuận bằng cách vay flash loan.
  • Tối ưu hóa phí gas: Giảm chi phí giao dịch trên mạng Ethereum.

1.3. Aave V3 là gì? So sánh Aave V2 vs V3

Aave V3. Nguồn: Aave

Tính năngAAVE V2AAVE V3
Chế độ hiệu quả (eMode)Không cóCó, cho phép người vay tối ưu hóa sức mạnh vay mượn
Cổng thông tin (Portal)Không cóCó, cho phép chuyển tài sản giữa các blockchain
Chế độ cách ly (Isolation Mode)Không cóCó, giảm thiểu rủi ro cho các tài sản mới
Khả năng hoán đổi tài sản thế chấpCó, được cải thiện hơn
Thanh lý nhanhĐược cải tiến, hiệu quả hơn
Vay mượn tốc độ caoCó, được cải tiến hơn

Aave V3 được xem là một phiên bản nâng cấp toàn diện so với Aave V2, mang lại hiệu quả vốn cao hơn, an toàn hơn và tính năng đa chuỗi tốt hơn. Tuy nhiên, Aave V2 vẫn là một lựa chọn tốt với những người dùng quen thuộc với giao diện và chức năng của nó.

2. AAVE V2 HOẠT ĐỘNG NHƯ THẾ NÀO?

2.1. Aave V2 hoạt động như thế nào?

Aave V2 hoạt động dựa trên các hợp đồng thông minh, tự động hóa quá trình cho vay và vay mượn. Người dùng gửi tiền điện tử vào các kho thanh khoản, kiếm lãi suất từ người vay mượn. Người vay phải cung cấp tài sản thế chấp có giá trị vượt quá số tiền vay (over-collateralized). Hệ thống sẽ tự động thanh lý tài sản thế chấp nếu giá trị của nó giảm xuống dưới một ngưỡng nhất định.

2.2. Sự khác biệt về cách hoạt động của Aave V2 và Aave V1

Mặc dù cả Aave V1 và V2 đều sử dụng cơ chế cho vay và vay mượn dựa trên hợp đồng thông minh và kho thanh khoản, nhưng Aave V2 có một số cải tiến đáng kể về hoạt động:

Hoán đổi tài sản thế chấp (Collateral Swap): Đây là một tính năng hoàn toàn mới trong Aave V2, cho phép người dùng hoán đổi tài sản thế chấp mà không cần đóng vị thế vay. Aave V1 không có tính năng này.

Hiệu quả vốn: Aave V2 được tối ưu hóa để sử dụng vốn hiệu quả hơn so với Aave V1. Điều này thể hiện qua các tính năng như Collateral Swap và Flash Liquidation.

Tốc độ giao dịch: Các giao dịch trên Aave V2 thường nhanh hơn và hiệu quả hơn so với Aave V1 do các tối ưu hóa trong hợp đồng thông minh.

Thanh lý nhanh (Flash Liquidations): Quá trình thanh lý tài sản thế chấp trong Aave V2 được tự động hóa và diễn ra nhanh hơn, giảm thiểu rủi ro cho người cho vay. Aave V1 có quy trình thanh lý chậm hơn và phức tạp hơn.

Vay mượn tốc độ cao (Flash Loans): Mặc dù cả hai phiên bản đều hỗ trợ flash loan, nhưng Aave V2 đã cải thiện tốc độ và hiệu quả của tính năng này đáng kể.

3. TÍNH NĂNG CHÍNH CỦA AAVE V2

  • Cho vay và vay mượn tiền điện tử: Tính năng này không có trong Aave V1.
    • Hoán đổi tài sản thế chấp
    • Thanh lý nhanh
  • Vay mượn tốc độ cao (Flash Loans): Mặc dù Aave V1 đã có Flash Loan, nhưng Aave V2 đã cải thiện đáng kể tốc độ và hiệu quả của tính năng này.
  • Tối ưu hóa phí gas: tối ưu hơn Aave V1
  • Quản trị phi tập trung: Aave V2 đã chuyển giao quyền quản trị cho cộng đồng, cho phép người dùng tham gia vào việc ra quyết định về hướng phát triển của giao thức. Aave V1 có cấu trúc quản trị tập trung hơn.

4. AAVE TOKEN LÀ GÌ?

4.1. Aave Token là gì?

AAVE là token quản trị của giao thức Aave. Nó được sử dụng để tham gia quản trị, bỏ phiếu cho các đề xuất phát triển giao thức.

4.2. Công dụng của token Aave

  • Quản trị: Bỏ phiếu cho các đề xuất về phát triển giao thức.
  • Staking: Khóa AAVE để hỗ trợ bảo mật cho giao thức và nhận phần thưởng.
  • Giảm phí: Trong một số trường hợp, người dùng có thể được hưởng giảm phí giao dịch khi sử dụng AAVE.

5. AAVE TOKEN

5.1. Tokenomics

  • Giá: 232 USD (ngày 10/12/2024)
  • Vốn hóa: 4.23 tỷ USD (ngày 10/12/2024)
  • Fully-diluted Value (FDV): 4.51 tỷ USD (ngày 10/12/2024)
  • Total Value Locked (TVL): 21.07 tỷ USD (ngày 10/12/2024)
  • Cung lưu thông: 15 triệu AAVE (ngày 10/12/2024)
  • Tổng cung: 16 triệu AAVE (ngày 10/12/2024)
  • Blockchain: Ethereum
  • Địa chỉ smart contract: 0x7Fc66500c84A76Ad7e9c93437bFc5Ac33E2DDaE9

5.2. Phân bổ token

5.2.1. Phân bổ token ở Aave V1

Phân bổ token AAVE V1. Nguồn: Shrimpy Academy

5.2.1. Phân bổ token ở Aave V2

Phân bổ token ở Aave V2. Nguồn: Avareum Research

Sự khác biệt giữa hai biểu đồ phân phối token của Aave là do chúng đại diện cho hai giai đoạn hoặc khía cạnh khác nhau trong việc phân phối token của dự án.

  1. Biểu đồ phân bổ Aave V1: kế hoạch sử dụng token từ quỹ dự trữ hoặc ngân sách của dự án sau khi phát hành token. Nó chỉ ra cách Aave sẽ phân bổ token cho các hoạt động phát triển cốt lõi, cải thiện trải nghiệm người dùng, quản lý, marketing, và xử lý các chi phí không dự đoán trước. Đây là cách họ định hướng sử dụng nguồn lực tài chính để phát triển dự án.
  2. Biểu đồ phân bổ Aave V2: phân phối của token AAVE khi chuyển đổi từ token LEND (token ban đầu của Aave).
    • 81.25% Redeemed by LEND token holders: Là số token AAVE được phát hành để thay thế cho các holder của token LEND (quy đổi theo tỷ lệ 100 LEND = 1 AAVE).
    • 18.75% Aave Ecosystem Reserve: Là lượng token AAVE được giữ lại trong quỹ dự trữ để hỗ trợ sự phát triển lâu dài của hệ sinh thái Aave (bao gồm staking rewards, khuyến khích cộng đồng, hoặc phát triển thêm tính năng).

5.3. Lịch trình phân phối token AAVE

Lịch trình phân phối token AAVE. Nguồn: Tokenomist

Ở giai đoạn này, lịch phân phối sẽ diễn ra liên tục, phần lợi nhuận thu được từ giao thức AAVE sẽ chia về cho Ecosystem Reserve của AAVE.

6. CÁCH MUA AAVE

Bạn có thể mua AAVE trên các sàn giao dịch tiền điện tử lớn như Binance, Bybit, Coinbase, Bitget, OKX, v.v…

7. CÁCH LƯU TRỮ AAVE

Bạn có thể lưu trữ AAVE trên ví nóng (như MetaMask, Trust Wallet) hoặc ví lạnh (như Ledger, Trezor) để đảm bảo an toàn.

8. ĐỘI NGŨ

Aave được điều hành bởi một đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ blockchain và tài chính.

  • Stani Kulechov: Founder & CEO
  • Peter Kerr: CFO
  • Nicole Butler: CCO
  • Claudia Ceniceros: Chief Communications Officer

Đội ngũ lãnh đạo của Aave. Nguồn: CryptoRank

9. ROADMAP

Aave đang trong giai đoạn nghiên cứu Aave V4 từ giữa năm 2024 để phát hành dự kiến vào giữa năm 2025, hướng đến việc xây dựng lại hoàn toàn kiến trúc giao thức với sự tập trung vào:

Unified Liquidity Layer: Tạo ra một lớp thanh khoản thống nhất để tích hợp tốt hơn các tính năng như isolation pools, risk modules và stablecoin GHO. Mục tiêu là tối ưu hóa việc cung cấp và sử dụng thanh khoản, cải thiện hiệu quả vốn và giảm thiểu rủi ro.

Aave V4. Nguồn: Coinvestasi

Cải tiến stablecoin GHO: bao gồm:

  • Cơ chế thanh lý linh hoạt: Cơ chế thanh lý biến đổi (variable liquidation bonuses) và thanh lý mềm (soft liquidations) giúp ổn định hơn trong biến động thị trường.
  • Tích hợp tốt hơn: Cung cấp thêm nhiều cách để kiếm lãi từ GHO.
  • Cơ chế khôi phục khẩn cấp: Một cơ chế để xử lý các tình huống GHO mất giá trị neo.

Stablecoin GHO. Nguồn: Mt Pelerin

Tự động hóa quản lý rủi ro: Sử dụng dữ liệu từ Chainlink oracles để tự động điều chỉnh lãi suất và các tham số rủi ro dựa trên điều kiện thị trường, giúp giảm thiểu rủi ro cho cả người cho vay và người vay mượn.

Tài khoản thông minh (Smart Accounts): Đơn giản hóa quản lý vị thế vay mượn của người dùng thông qua việc sử dụng các tài khoản thông minh tích hợp nhiều chức năng trong một ví duy nhất.

Cơ chế cấu hình động: Cho phép người dùng giữ nguyên cấu hình vay mượn ngay cả khi có các thay đổi về cấu hình giao thức.

Mở rộng khả năng đa chuỗi: Hỗ trợ triển khai trên các blockchain không phải EVM.

Cải thiện giao diện người dùng: Thiết kế giao diện mới, hiện đại hơn và dễ sử dụng hơn.

10. CÓ NÊN ĐẦU TƯ VÀO AAVE?

Việc đầu tư vào AAVE phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Khả năng chấp nhận rủi ro: Tiền điện tử là một tài sản rất biến động.
  • Kiến thức về thị trường: Bạn cần hiểu rõ về Aave, DeFi và thị trường tiền điện tử nói chung.
  • Mục tiêu đầu tư: Bạn đầu tư dài hạn hay ngắn hạn?
  • Phân bổ danh mục: Đừng đầu tư tất cả trứng vào một giỏ.

11. FAQs

  • AAVE là coin gì? AAVE là token quản trị của giao thức Aave, một nền tảng DeFi cho vay và vay mượn tiền điện tử.
  • Có rủi ro gì khi đầu tư vào AAVE? Rủi ro bao gồm biến động giá, rủi ro bảo mật, rủi ro pháp lý, rủi ro kinh tế vĩ mô, v.v…

12. NHẬN XÉT VÀ KẾT LUẬN

Aave là một trong những nền tảng DeFi lending hàng đầu, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hệ sinh thái crypto. Qua bài viết, bạn cũng đã nắm được các bản nâng cấp Aave V2 là gì, khác gì với V3. Với các tính năng tiên tiến, cộng đồng năng động và đội ngũ phát triển chuyên nghiệp, Aave có tiềm năng lớn trong tương lai. Tuy nhiên, như với bất kỳ khoản đầu tư nào, bạn cần cân nhắc kỹ các rủi ro trước khi quyết định tham gia. Việc hiểu rõ về cơ chế hoạt động, rủi ro và tiềm năng của Aave là vô cùng quan trọng trước khi xuống tiền

[+++]

Lưu ý: Bài viết chỉ cung cấp góc nhìn và không phải là lời khuyên đầu tư.

Đọc các Sách chính thống về Blockchain, Bitcoin, Crypto

Combo 5 sách Bitcoin
Combo 5 sách Bitcoin
Để nhận ưu đãi giảm phí giao dịch, đăng ký tài khoản tại các sàn giao dịch sau:

👉 Nếu bạn cần Dịch vụ quảng cáo crypto, liên hệ Click Digital ngay. 🤗

Cảm ơn bạn đã đọc. Chúc bạn đầu tư thành công. 🤗

Giới thiệu token Saigon (SGN):

  • Đầu tư vào các công ty quảng cáo blockchain hàng đầu bằng cách MUA token Saigon (SGN) trên Pancakeswap: https://t.co/KJbk71cFe8/ (đừng lo lắng về tính thanh khoản, hãy trở thành nhà đầu tư sớm)
  • Được hỗ trợ bởi Công ty Click Digital
  • Nâng cao kiến thức về blockchain và crypto
  • Lợi nhuận sẽ dùng để mua lại SGN hoặc đốt bớt nguồn cung SGN để đẩy giá SGN tăng.
  • Địa chỉ token trên mạng BSC: 0xa29c5da6673fd66e96065f44da94e351a3e2af65
  • Twitter X: https://twitter.com/SaigonSGN135/
  • Staking SGN: http://135web.net/

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *