Tóm tắt:
Liquid Governance Token (LGT) là token vừa mang quyền biểu quyết trong DAO, vừa giữ được tính thanh khoản, cho phép người dùng giao dịch, cung cấp thanh khoản hoặc vay thế chấp mà vẫn có tiếng nói trong việc ra quyết định. Đây là bước tiến lớn so với Governance Token truyền thống (thường bị khóa khi vote), và khác biệt với Liquid Restaking Governance Token (LRGT) – loại token gắn liền với mô hình restaking + governance như trong EigenLayer.
Table of Contents
1. Governance Token là gì?
Governance Token là token cho phép người nắm giữ tham gia quản trị một hệ sinh thái phi tập trung như DAO, dApp hoặc blockchain. Chúng được dùng để:
- Biểu quyết các thay đổi giao thức (proposal)
- Bỏ phiếu ngân sách (community treasury)
- Bổ nhiệm delegate hoặc multisig signer
Ví dụ:
- $UNI của Uniswap
- $COMP của Compound
- $AAVE của Aave
📌 Thông thường, các token này sẽ bị lock (khóa) trong suốt quá trình vote, khiến người dùng không thể giao dịch hoặc farm trong thời gian đó (Messari, 2023).
2. Liquid Governance Token (LGT) là gì?
Liquid Governance Token (LGT) là token đại diện cho quyền vote trong DAO, được thiết kế để giữ tính thanh khoản, giúp người dùng:
- Tham gia biểu quyết (governance)
- Giao dịch trên sàn DEX
- Làm tài sản thế chấp hoặc yield farming
Cơ chế hoạt động phổ biến:
- Wrapped token (token đại diện)
Người dùng stake token gốc để nhận về token đại diện có thanh khoản. 👉 Ví dụ: Stake $ABC → nhận lABC → lABC vừa đại diện quyền vote, vừa swap được. - Delegated voting (ủy quyền biểu quyết):
Người dùng ủy quyền quyền vote cho người khác, còn bản thân giữ token để sử dụng cho mục đích khác như farming, lending.
📌 Đây là mô hình mà các DAO như Karate Combat đang triển khai qua Snapshot + vote delegation (Karate DAO Governance, 2024).
3. Liquid Restaking Governance Token (LRGT) là gì?
Liquid Restaking Governance Token (LRGT) là dạng token phức tạp hơn, thường xuất hiện trong các giao thức restaking như EigenLayer, khi người dùng:
- Staking token vào lớp bảo mật đầu tiên (Layer 1)
- Restaking để bảo vệ nhiều giao thức khác nhau (AVS – actively validated services)
- Quản trị hệ sinh thái
- Giao dịch token đại diện trên thị trường
📌 Ví dụ: ezETH (Ether.fi), rsETH (Renzo) là các token dạng này – người dùng có thể vừa restake, vừa quản trị, vừa giao dịch token trên DeFi (EigenLayer Docs).
Xem danh sách đầy đủ các Liquid Restaking Governance Token trên trang CoinGecko.
4. So sánh 3 loại token:
Đặc điểm | Governance Token | Liquid Governance Token (LGT) | Liquid Restaking Governance Token (LRGT) |
---|---|---|---|
Có quyền vote | ✅ | ✅ | ✅ |
Có tính thanh khoản | ❌ | ✅ | ✅ |
Tích hợp vào DeFi | Hạn chế | Linh hoạt | Rất linh hoạt |
Độ phức tạp kỹ thuật | Thấp | Trung bình | Cao |
Rủi ro bị thao túng vote | Trung bình | Cao | Rất cao |
Ứng dụng thực tế | Uniswap, Aave | Karura, LayerZero | EigenLayer, Renzo, Ether.fi |
5. Ưu điểm của Liquid Governance Token
✅ Tối ưu hiệu suất vốn: Người dùng không cần từ bỏ quyền vote khi muốn sử dụng tài sản cho các chiến lược DeFi khác như lending, LP, farming.
✅ Tăng tính tham gia quản trị: Nhờ không bị khóa vốn, nhiều người sẽ tham gia vote hơn – giúp DAO hoạt động đúng nghĩa phi tập trung.
✅ Khả năng tích hợp cao: Dễ tích hợp vào các giao thức lending (ví dụ: Aave V3 hỗ trợ collateral tùy chọn) hoặc protocol layer như LayerZero.
6. Nhược điểm của LGT và giải pháp khắc phục
❌ 1. Rủi ro thao túng vote
Mô tả: Cá voi hoặc bên thứ ba có thể mua lượng lớn LGT trên thị trường thứ cấp để ảnh hưởng vote quan trọng, đặc biệt nếu DAO không có kiểm soát lượng phiếu.
Giải pháp:
- Áp dụng snapshot vote dựa trên average holding (trung bình nắm giữ 7-30 ngày) để tránh vote “đánh úp” theo thời điểm.
- Giới hạn tỷ lệ phiếu tối đa mỗi địa chỉ.
- Phân tầng quyền vote dựa trên thời gian nắm giữ, tương tự như veToken (vote-escrow token) của Curve (Curve Docs).
❌ 2. Mất kiểm soát minh bạch nguồn quyền lực
Mô tả: Khi quyền vote được chuyển qua wrapped token hoặc ủy quyền, sẽ khó xác định ai thực sự đang kiểm soát DAO, đặc biệt khi LGT được giao dịch nhiều vòng.
Giải pháp:
- DAO cần minh bạch dashboard biểu quyết theo từng địa chỉ ví (ví dụ: sử dụng Tally, Snapshot).
- Kết hợp soulbound identity để xác định người dùng uy tín, tránh vote rác từ ví ảo (Vitalik.eth blog, 2022).
❌ 3. Rủi ro thanh khoản kép (double liquidity risk)
Mô tả: Nếu token gốc mất giá hoặc wrapped token bị mất peg (mất neo), người nắm giữ LGT sẽ bị mất cả quyền vote và tài sản.
Ví dụ thực tế: Một số dự án DeFi từng có LGT mất peg do pool thanh khoản yếu – khiến người dùng vừa bị ảnh hưởng danh tiếng DAO, vừa lỗ về tài sản.
Giải pháp:
- Khuyến khích DAO tạo pool thanh khoản sâu cho LGT (với incentive đủ lớn).
- Dùng mô hình bonding curve hoặc oracle-based pricing để bảo vệ peg.
- Áp dụng cơ chế gọi vốn bù lỗ nếu wrapped token mất peg lớn (DAO treasury hỗ trợ).
7. Có nên sử dụng LGT trong các DAO hiện tại?
LGT mang lại hiệu suất và sự linh hoạt, nhưng cần hạ tầng governance thông minh để kiểm soát:
- Dự án nhỏ, ít stake: nên tránh LGT nếu chưa có đủ pool thanh khoản hoặc DAO không minh bạch.
- Dự án lớn có nhiều LP và user DeFi: nên triển khai có kiểm soát, kèm dashboard vote và soulbound participation.
- DAO critical như Layer 1, stablecoin: chỉ nên cho phép LGT với tầng biểu quyết thấp, không ảnh hưởng quyết định hệ trọng.
📌 Karura (Acala Network) từng thử mô hình LGT, nhưng phải điều chỉnh sau khi bị phản ứng về “quyền lực ẩn” từ wrapped token holders (Acala Forum).
8. Kết luận
Liquid Governance Token (LGT) là một bước tiến của mô hình DAO, nhưng cũng mang theo rủi ro governance mới. Khi các hệ sinh thái blockchain ngày càng mở rộng và tài sản DeFi cần tính thanh khoản cao, LGT là công cụ cần thiết để cân bằng giữa hiệu suất vốn và tiếng nói cộng đồng. Tuy nhiên, để thực sự hiệu quả, các DAO cần thiết kế hệ thống biểu quyết minh bạch, công bằng và chống thao túng.
Digital Marketing Specialist