Giới thiệu ERC, công dụng, cách hoạt động, các ví ERC, đồng thời liệt kê 2 ERC phổ biến (ERC-20, ERC-721) và các ERC mới kèm mô tả cho từng loại.
Bài viết này sẽ giải thích khái niệm ERC là gì, công dụng, cách thức hoạt động, sự khác biệt giữa ERC và EIP, giúp bạn hiểu rõ hơn về các ERC trong blockchain. Ngoài ra, mình sẽ giới thiệu 2 tiêu chuẩn ERC phổ biến nhất là ERC-20 và ERC-721, cũng như điểm qua một số ERC mới được đưa ra gần đây. Cuối cùng, chúng ta sẽ so sánh các ERC và đưa ra nhận xét kết luận về vai trò quan trọng của ERC trong hệ sinh thái Ethereum.
Table of Contents
1. ERC LÀ GÌ?
ERC là viết tắt của Ethereum Request for Comment, một bộ tiêu chuẩn được các nhà phát triển sử dụng để tạo ra token trên blockchain Ethereum. Các tiêu chuẩn ERC giống như những quy tắc chung, giúp đảm bảo token hoạt động hiệu quả và tương thích với mạng Ethereum. Nhờ có ERC, các ứng dụng, ví tiền điện tử và sàn giao dịch có thể hiểu và tương tác với nhau một cách dễ dàng.
Tiêu chuẩn ERC
ERC là một phần quan trọng của hệ sinh thái Ethereum, giúp cho các token được tạo ra trên blockchain Ethereum có thể tương tác với nhau một cách hiệu quả và an toàn. Ví dụ, nếu một token được tạo ra theo tiêu chuẩn ERC-20, nó sẽ có thể được sử dụng trên bất kỳ sàn giao dịch nào hỗ trợ ERC-20, hoặc có thể được lưu trữ trong bất kỳ ví tiền điện tử nào hỗ trợ ERC-20.
ERC khác EIP như thế nào?
EIP (Ethereum Improvement Proposal) là một đề xuất nâng cấp cho mạng Ethereum.
EIP là các đề xuất, có thể chưa được duyệt, sau khi duyệt xong thì trở thành ERC, trở thành tiêu chuẩn ERC chính thức cho Ethereum.
2. CÔNG DỤNG CỦA ERC
Công dụng, mục đích của ERC là:
- Thống nhất các quy tắc: Đảm bảo tính tương thích và dễ dàng giao dịch giữa các token trên mạng Ethereum.
- Tăng cường bảo mật: Giúp cho token an toàn hơn và giảm thiểu lỗi.
- Tăng hiệu quả phát triển: Giúp các nhà phát triển tạo token nhanh chóng và dễ dàng hơn.
3. CÁCH HOẠT ĐỘNG CỦA ERC
ERC hoạt động như một bộ hướng dẫn cụ thể cho các nhà phát triển, giúp họ tạo ra các smart contract (hợp đồng thông minh) tuân theo những quy tắc nhất định. Các token được tạo ra theo ERC sẽ tương thích với các ứng dụng, ví tiền điện tử và sàn giao dịch khác hỗ trợ tiêu chuẩn ERC.
4. VÍ ERC LÀ GÌ?
Ví ERC là một ứng dụng phần mềm cho phép bạn lưu trữ, gửi và nhận token được tạo ra theo tiêu chuẩn ERC. Ví ERC thường được gọi là ví Ethereum, ví ERC20 hoặc ví ERC-721, tùy thuộc vào loại token mà ví hỗ trợ. Ví ERC sẽ tương tác với blockchain Ethereum để xác minh và xử lý các giao dịch token.
Dưới đây là danh sách một số ví ERC phổ biến:
- MetaMask: Ví Ethereum phổ biến nhất, có thể được sử dụng trên trình duyệt web hoặc điện thoại thông minh. Hỗ trợ ERC-20 và ERC-721.
Ví Metamask
- Trust Wallet: Ví đa nền tảng, hỗ trợ nhiều loại token, theo tiêu chuẩn ERC-20 và ERC-721.
Trust Wallet
- Ledger Nano X: Ví phần cứng, lưu trữ khóa riêng tư của bạn một cách an toàn. Hỗ trợ nhiều loại token, bao gồm ERC-20 và ERC-721.
Ví cứng Ledger
- MyEtherWallet: Ví web, cho phép bạn kiểm soát đầy đủ khóa riêng tư của mình. Hỗ trợ ERC-20 và ERC-721.
Ví MyEtherWallet
- Exodus: Ví đa nền tảng, giao diện dễ sử dụng, hỗ trợ nhiều loại token, bao gồm ERC-20 và ERC-721.
- Trezor Model T: Ví phần cứng, có màn hình cảm ứng, hỗ trợ nhiều loại token, bao gồm ERC-20 và ERC-721.
- ZenGo: Ví di động, sử dụng nhận dạng khuôn mặt để bảo mật. Hỗ trợ nhiều loại token, bao gồm ERC-20 và ERC-721.
- Argent: Ví hợp đồng thông minh, tập trung vào tính dễ sử dụng và bảo mật. Hỗ trợ ERC-20 và ERC-721.
6. HAI TIÊU CHUẨN ERC PHỔ BIẾN: ERC-20, ERC-721
6.1. ERC-20 là gì?
Tiêu chuẩn ERC-20
ERC-20 là tiêu chuẩn giúp tạo ra các token có thể thay thế (fungible) trên blockchain Ethereum. ERC-20 định nghĩa các chức năng cơ bản cho các token, bao gồm:
- balanceOf(address): Kiểm tra số dư token của một địa chỉ ví.
- transfer(address to, uint256 value): Chuyển token từ địa chỉ ví này sang địa chỉ ví khác.
- approve(address spender, uint256 value): Cho phép một địa chỉ ví khác chi tiêu một số lượng token nhất định từ địa chỉ ví của bạn.
ERC-20 hoạt động dựa trên một smart contract được triển khai trên blockchain Ethereum. Smart contract này chứa các chức năng và quy tắc được định nghĩa trong tiêu chuẩn ERC-20. Các token được tạo ra theo ERC-20 đều tuân theo các quy tắc và chức năng này, đảm bảo sự tương thích giữa chúng. Smart contract ERC-20 lưu trữ thông tin về tổng số lượng token, số dư của mỗi địa chỉ ví, và quản lý các giao dịch token.
Ví dụ các token ERC-20 phổ biến: Chainlink, Tether, Uniswap, Sushiswap, DAI, USDC, AAVE.
6.2. ERC-721 là gì?
ERC-721 là một tiêu chuẩn cho việc tạo ra các token không thể thay thế (non-fungible) trên blockchain Ethereum. ERC-721 cho phép tạo ra các token duy nhất, không thể hoán đổi cho nhau, thường được gọi là NFT (Non-Fungible Token).
Tiêu chuẩn ERC-721
ERC-721 hoạt động dựa trên một smart contract được triển khai trên blockchain Ethereum, giống như ERC-20. Smart contract này chứa các chức năng và quy tắc được định nghĩa trong tiêu chuẩn ERC-721. Mỗi NFT được tạo ra theo ERC-721 có một ID duy nhất, cho phép xác minh và theo dõi quyền sở hữu của NFT trên blockchain.
Ví dụ các token ERC-721 phổ biến (NFT): CryptoPunks, CryptoKitties, BoredApeYachtClub, Pudgy Penguins, Doodles, Art Blocks, OnChainShiba, LilPudgys.
Bạn có thể tham khảo danh sách các tiêu chuẩn ERC trên trang web chính thức của Ethereum: https://eips.ethereum.org/erc
7. CÁC TIÊU CHUẨN ERC MỚI
Hệ sinh thái Ethereum liên tục phát triển, và các nhà phát triển luôn tìm cách nâng cấp và cải thiện các tiêu chuẩn ERC. Dưới đây là một số tiêu chuẩn ERC mới được giới thiệu gần đây:
- ERC-4337 (EIP-4337): Có tên “Account Abstraction Using Alt Mempool”, đề xuất tạo ra ví hợp đồng thông minh trên Ethereum (còn gọi là Account Abstraction), cải thiện trải nghiệm người dùng.
Tiêu chuẩn ERC-4337
- ERC-4444 (EIP-4444): Có tên “Bound Historical Data in Execution Clients”, đề xuất hạn chế việc lưu trữ dữ liệu lịch sử trên các node. ERC này giúp giải quyết vấn đề về nhu cầu lưu trữ lớn của các node Ethereum, giúp cho việc chạy node dễ dàng hơn và tăng khả năng mở rộng của mạng lưới.
- ERC-4844 (EIP-4844): Có tên “Shard Blob Transactions”, đề xuất giảm phí giao dịch bằng cách sử dụng dữ liệu tạm thời. ERC này là một phần của kế hoạch sharding của Ethereum, nhằm tăng khả năng mở rộng của mạng lưới bằng cách chia nhỏ dữ liệu thành các phần nhỏ hơn (blob).
- ERC-5164 (EIP-5164): Có tên “Cross-Chain Execution”, đề xuất cho phép các hợp đồng trên một chuỗi gọi các hợp đồng trên chuỗi khác. ERC này cho phép các ứng dụng phi tập trung (dApps) tương tác với nhau trên các blockchain khác nhau, mở ra khả năng cho các ứng dụng phi tập trung đa chuỗi.
- ERC-6110 (EIP-6110): Có tên “Supply validator deposits on chain”, đề xuất thêm thông tin tiền gửi của trình xác thực vào cấu trúc khối. ERC này giúp đơn giản hóa quá trình quản lý tiền gửi của trình xác thực, giúp cho hệ thống hoạt động hiệu quả hơn.
- ERC-6150 (EIP-6150): Có tên “Hierarchical NFTs”, đề xuất tạo ra các NFT có cấu trúc phân cấp, giống như hệ thống thư mục. ERC này có tiềm năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như quản lý tài sản kỹ thuật số, quản lý dữ liệu, và tạo ra các hệ thống phi tập trung mới.
- ERC-6968 (EIP-6968): Có tên “Contract Secured Revenue on an EVM based L2”, đề xuất cho phép các nhà phát triển ứng dụng phi tập trung (dApp) nhận một phần phí giao dịch trên Lớp 2 (L2). ERC này có tiềm năng thay đổi cách thức hoạt động của thị trường L2 bằng cách tạo ra một hệ thống chia sẻ doanh thu mới, thu hút nhiều nhà phát triển và thúc đẩy sự phát triển của DeFi.
- ERC-7002 (EIP-7002): Có tên “Execution layer triggerable withdrawals”, đề xuất cho phép lớp thực thi kích hoạt rút tiền. ERC này giúp đơn giản hóa quá trình rút tiền, giúp cho hệ thống hoạt động hiệu quả hơn.
- ERC-7549 (EIP-7549): Có tên “Move committee index outside Attestation”, đề xuất di chuyển chỉ mục ủy ban ra khỏi chứng thực. ERC này giúp tối ưu hóa quá trình xác thực, giúp cho hệ thống hoạt động hiệu quả hơn.
- ERC-7702 (EIP-7702): Có tên “Set EOA account code”, đề xuất cho phép thêm mã hợp đồng vào tài khoản ví thông thường (EOA) trên Ethereum. ERC này cho phép EOA thực hiện các chức năng tương tự như hợp đồng thông minh, mở rộng khả năng của tài khoản người dùng.
- ERC-7706 (EIP-7706): Có tên “Separate gas type for calldata”, đề xuất tạo một loại phí gas riêng biệt cho dữ liệu được gửi đến hợp đồng thông minh. ERC này giúp giảm phí gas cho các giao dịch có nhiều dữ liệu, tăng khả năng mở rộng của mạng lưới.
- ERC-7781 (EIP-7718): Đề xuất giảm thời gian khối từ 12 giây xuống còn 8 giây, tăng tốc độ mạng lưới. ERC này giúp cho Ethereum xử lý giao dịch nhanh hơn, cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng hiệu quả của mạng lưới.
Các tiêu chuẩn ERC khác (đã được duyệt gần đây):
- ERC-6220: Composable NFTs utilizing Equippable Parts
- ERC-6239: Semantic Soulbound Tokens
- ERC-6381: Public Non-Fungible Token Emote Repository
- ERC-6454: Minimal Transferable NFT detection interface
- ERC-6492: Signature Validation for Predeploy Contracts
- ERC-6538: Stealth Meta-Address Registry
- ERC-6672: Multi-redeemable NFTs
- ERC-6808: Fungible Key Bound Token
- ERC-6809: Non-Fungible Key Bound Token
- ERC-6982: Efficient Default Lockable Tokens
- ERC-7007: Verifiable AI-Generated Content Token
- ERC-7053: Interoperable Digital Media Indexing
- ERC-7066: Lockable Extension for ERC-721
- ERC-7092: Financial Bonds
- ERC-7160: ERC-721 Multi-Metadata Extension
- ERC-7201: Namespaced Storage Layout
- ERC-7231: Identity-aggregated NFT
- ERC-7401: Parent-Governed Non-Fungible Tokens Nesting
- ERC-7409: Public Non-Fungible Token Emote Repository
- ERC-7432: Non-Fungible Token Roles
- ERC-7439: Prevent ticket touting
- ERC-7528: ETH (Native Asset) Address Convention
- ERC-7535: Native Asset ERC-4626 Tokenized Vault
- ERC-7540: Asynchronous ERC-4626 Tokenized Vaults
- ERC-7575: Multi-Asset ERC-4626 Vaults
- ERC-7588: Blob Transactions Metadata JSON Schema
Bạn có thể tham khảo danh sách các tiêu chuẩn ERC trên trang web chính thức của Ethereum: https://eips.ethereum.org/erc
8. SO SÁNH CÁC ERC
Tiêu chuẩn | Loại token | Chức năng chính | Ví dụ |
ERC-20 | Có thể thay thế (fungible) | Giao dịch token, kiểm tra số dư, cho phép chi tiêu | Chainlink, Tether, Uniswap, Sushiswap, DAI, USDC, AAVE |
ERC-721 | Không thể thay thế (non-fungible) | Tạo, sở hữu, chuyển giao NFT | CryptoPunks, CryptoKitties, BoredApeYachtClub, Pudgy Penguins, Doodles, Art Blocks, OnChainShiba, LilPudgys |
ERC-1155 | Cả hai loại | Tạo token có thể thay thế, không thể thay thế, bán phần | Axie Infinity, NBA Top Shot |
ERC-4626 | Yield-bearing tokens | Tạo và quản lý các vault token có lãi suất | Yearn.finance, Curve.fi |
ERC-827 | Token with data | Chuyển token kèm theo dữ liệu bổ sung | Decentralized finance protocols |
ERC-884 | Fractional ownership tokens | Tạo token đại diện cho quyền sở hữu một phần tài sản | Real estate, commodities |
Bảng so sánh này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về sự khác nhau giữa các ERC phổ biến.
9. NHẬN XÉT VÀ KẾT LUẬN
Qua bài viết này, bạn đã phần nào trả lời được cho câu hỏi ERC là gì? ERC đóng vai trò vô cùng quan trọng trong sự phát triển của hệ sinh thái Ethereum. Việc thống nhất các tiêu chuẩn ERC giúp tạo ra một hệ thống token hiệu quả, an toàn và dễ sử dụng. Với sự xuất hiện của các tiêu chuẩn ERC mới, hệ sinh thái Ethereum ngày càng đa dạng và phong phú hơn, mở ra nhiều khả năng ứng dụng mới cho blockchain và công nghệ web3.
Có thể thấy rằng, ERC là một phần không thể thiếu trong sự thành công của Ethereum. Với việc các nhà phát triển liên tục cải tiến và nâng cấp các tiêu chuẩn ERC, hệ sinh thái Ethereum sẽ ngày càng phát triển mạnh mẽ và mang đến nhiều tiện ích cho người dùng.
[+++]
Lưu ý: Bài viết chỉ cung cấp góc nhìn và không phải là lời khuyên đầu tư.
Đọc các Sách chính thống về Blockchain, Bitcoin, Crypto
Để nhận ưu đãi giảm phí giao dịch, đăng ký tài khoản tại các sàn giao dịch sau:👉 Nếu bạn cần Dịch vụ quảng cáo crypto, liên hệ Click Digital ngay. 🤗
Cảm ơn bạn đã đọc. Chúc bạn đầu tư thành công. 🤗
Giới thiệu token Saigon (SGN):
- Đầu tư vào các công ty quảng cáo blockchain hàng đầu bằng cách MUA token Saigon (SGN) trên Pancakeswap: https://t.co/KJbk71cFe8/ (đừng lo lắng về tính thanh khoản, hãy trở thành nhà đầu tư sớm)
- Được hỗ trợ bởi Công ty Click Digital
- Nâng cao kiến thức về blockchain và crypto
- Lợi nhuận sẽ dùng để mua lại SGN hoặc đốt bớt nguồn cung SGN để đẩy giá SGN tăng.
- Địa chỉ token trên mạng BSC: 0xa29c5da6673fd66e96065f44da94e351a3e2af65
- Twitter X: https://twitter.com/SaigonSGN135/
- Staking SGN: http://135web.net/
- If you’d like to invest in top blockchain advertising companies, just BUY Saigon token (SGN) on Pancakeswap: https://t.co/KJbk71cFe8/ (do not worry about low liquidity, be the early investor)
- Backed by Click Digital Company
- Enhancing blockchain and crypto knowledge
- The profits will be used to repurchase SGN or burn a portion of the SGN supply to drive up the SGN price.
- BSC address: 0xa29c5da6673fd66e96065f44da94e351a3e2af65
- Twitter X: https://twitter.com/SaigonSGN135/
- Staking SGN: http://135web.net/
Digital Marketing Specialist