1. Định nghĩa: Structured Reference String (SRS) là gì?
Structured Reference String (SRS) trong blockchain là một khái niệm được sử dụng để đề cập đến một tập hợp các thông tin tiên định được sử dụng trong các hệ thống chứng thực không tương tác (SNARKs) và các giao thức chứng thực khác. SRS cung cấp một cơ sở thông tin để xây dựng các chứng thực và kiểm tra tính đúng đắn của chúng mà không cần phải tính toán lại từ đầu.
SRS thường bao gồm các thông tin như các điểm trên đường cong elliptic, giá trị tương tự ZK, ma trận công khai, hoặc các thông số khác liên quan đến cấu trúc và các tham số mật mã trong hệ thống chứng thực. Nó được tạo ra trước và được chia sẻ công khai cho cả người chứng thực và người kiểm tra để sử dụng trong quá trình chứng thực và kiểm tra.
Việc sử dụng SRS giúp giảm thiểu công việc tính toán phức tạp và thời gian trong quá trình chứng thực, vì các thông tin tiên định đã được tính toán và lưu trữ trước. Nó cũng giúp tăng tính hiệu quả và độ tin cậy của quá trình chứng thực, vì thông tin đã được kiểm tra và sử dụng rộng rãi.
Trong lĩnh vực blockchain, SRS thường được sử dụng để xây dựng các hệ thống chứng thực không tương tác như zk-SNARKs và zk-STARKs, giúp đảm bảo tính riêng tư và an toàn của giao dịch trong môi trường phân tán và công khai.
2. Đoạn code ví dụ
Structured Reference String (SRS) là một thành phần quan trọng trong các hệ thống chứng thực không tương tác (SNARKs) như zk-SNARKs và zk-STARKs. Nó là một tập hợp các thông tin tiên định được sử dụng để xây dựng các chứng thực và kiểm tra tính đúng đắn của chúng. SRS giúp giảm bớt công việc tính toán trong quá trình chứng thực và kiểm tra, giúp tăng tính hiệu quả và độ tin cậy của hệ thống.
Ví dụ về cách SRS có thể được sử dụng trong zk-SNARKs:
Ví dụ đơn giản về chứng thực giao dịch: Giả sử chúng ta có một giao dịch trong blockchain và muốn chứng thực rằng giao dịch này hợp lệ mà không cần phải tiết lộ chi tiết của nó. Ta có thể sử dụng zk-SNARKs để chứng thực giao dịch này thông qua việc tạo và sử dụng SRS.
Đoạn mã ví dụ (dùng ngôn ngữ Solidity):
// Sử dụng zk-SNARKs trong Ethereum smart contract
pragma solidity ^0.8.0;
// Thư viện zk-SNARKs
import "github.com/iden3/circomlib/src/circomlib.sol";
contract ZkSNARKExample {
// Các thông tin trong SRS
uint256[] srs;
// Hàm khởi tạo contract
constructor() {
// Khởi tạo SRS
srs = [123, 456, 789, ...]; // Giá trị SRS thực tế sẽ phức tạp hơn và được tính toán trước
}
// Hàm chứng thực giao dịch
function verifyTransactionProof(uint256[2] memory proof, bytes32 transactionData) public view returns (bool) {
// Kiểm tra tính đúng đắn của chứng thực sử dụng SRS
bool isValid = circomlib.Verify(srs, proof, transactionData);
return isValid;
}
}
Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng một thư viện zk-SNARKs để tạo chứng thực và kiểm tra tính đúng đắn của nó. SRS được khởi tạo trong hàm khởi tạo của contract và được sử dụng trong hàm verifyTransactionProof
để kiểm tra tính đúng đắn của chứng thực.
Lưu ý rằng đoạn mã trên chỉ là một ví dụ đơn giản và không bao gồm toàn bộ quy trình tạo chứng thực và kiểm tra của zk-SNARKs. Trong thực tế, quá trình này phức tạp hơn và sử dụng các thư viện và công cụ chuyên dụng.
SRS là một phần quan trọng trong việc tăng tốc độ và hiệu quả của quá trình chứng thực và kiểm tra trong các hệ thống chứng thực không tương tác. Nó cho phép thông tin tiên định được tính toán và lưu trữ trước, giảm bớt công việc tính toán phức tạp và tăng tính hiệu quả của hệ thống.
Vietnam Pham – Click Digital
- Token Saigon (SGN), blockchain knowledge, backed by Click Digital, BSC address: 0xa29c5da6673fd66e96065f44da94e351a3e2af65
- Chart: https://dexscreener.com/bsc/0xa29c5da6673fd66e96065f44da94e351a3e2af65
- Staking SGN: http://135web.net
Digital Marketing Specialist