Code Solidity để ủy quyền tài khoản (delegate account)

Trong Solidity, ủy quyền tài khoản (delegate account) là một tính năng cho phép chủ sở hữu tài khoản ủy quyền quyền truy cập cho một người dùng khác. Người dùng được ủy quyền sau đó có thể sử dụng hợp đồng thông minh như thể họ là chủ sở hữu tài khoản.

Dưới đây là một ví dụ về code Solidity để thiết lập delegatable account:Solidity

pragma solidity ^0.8.1;

contract DelegatableAccount {

    event DelegatedTo(address delegatee);

    struct DelegateInfo {
        address delegatee;
        uint256 nonce;
    }

    mapping(address => DelegateInfo) public delegates;

    function delegate(address delegatee) public {
        require(delegatee != address(0));

        // Create a new delegatee entry
        DelegateInfo memory info = DelegateInfo(delegatee, 0);
        delegates[msg.sender] = info;

        // Emit an event
        emit DelegatedTo(delegatee);
    }

    function revokeDelegation(address delegatee) public {
        require(delegatee != address(0));
        require(delegates[msg.sender].delegatee == delegatee);

        // Delete the delegatee entry
        delete delegates[msg.sender];
    }

    function isDelegated(address delegatee) public view returns (bool) {
        return delegates[msg.sender].delegatee == delegatee;
    }
}

Giải thích

Hợp đồng thông minh này có hai hàm chính:

  • delegate(): Hàm này cho phép chủ sở hữu tài khoản ủy quyền quyền truy cập cho một người dùng khác.
  • revokeDelegation(): Hàm này cho phép chủ sở hữu tài khoản thu hồi quyền truy cập cho người dùng mà họ đã ủy quyền.

Hợp đồng thông minh này cũng có một số thuộc tính và sự kiện:

  • delegates: Thuộc tính này lưu trữ thông tin về người được ủy quyền cho mỗi tài khoản.
  • DelegatedTo: Sự kiện này được phát ra khi một tài khoản được ủy quyền cho người dùng khác.

Tính năng ủy quyền tài khoản có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp, chẳng hạn như:

  • Quản lý tài khoản: Tài khoản có thể được ủy quyền cho một người dùng khác để thực hiện các tác vụ nhất định, chẳng hạn như gửi tiền hoặc chuyển tài sản.
  • Quản lý doanh nghiệp: Tài khoản có thể được ủy quyền cho các thành viên trong nhóm để truy cập vào các tài nguyên chung, chẳng hạn như dữ liệu hoặc hợp đồng thông minh.
  • Quản lý ứng dụng: Tài khoản có thể được ủy quyền cho người dùng khác để sử dụng các tính năng đặc biệt của ứng dụng, chẳng hạn như đăng ký nội dung, tham gia trò chơi, sử dụng các ứng dụng tài chính phi tập trung (Defi).

Kết: Tính năng ủy quyền tài khoản là một tính năng mạnh mẽ có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp. Việc hiểu cách sử dụng tính năng này là điều quan trọng đối với bất kỳ nhà phát triển Solidity nào.

Vietnam Pham – Click Digital

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *